| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | X70; X74; X78 | 27.67 | ||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Công dân | D66 | 27.33 | ||
| Giáo dục Công dân | C19 | 26.83 | 27.34 | 26.75 | ||
| Giáo dục Công dân | X78 | 27.33 | ||||
| Giáo dục Công dân | C14 | 27.08 | ||||
| Giáo dục Công dân | X01 | 27.08 | ||||
| Giáo dục Công dân | X70 | 26.83 | ||||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Giáo dục công dân | C00 | 27.95 | ||
| Giáo dục công dân | C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 | 27.2 | ||||
| 4 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Giáo dục Công dân | A09; X21; C19; X70 | 26.85 | ||
| Giáo dục Công dân | C20 | 27.1 | ||||
| Giáo dục Công dân | A08; X17 | 26.35 | ||||
| 5 | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.71 | 27.31 | 26.86 |
| 6 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Giáo dục Công dân | C00; C19; C20; D66; X01; X25; X70; X74; X78 | 26.55 | 27.3 | 25.6 |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Giáo dục Công dân | C00; C19; X70; C03 | 27.79 | 27.34 | 25.33 |
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Công dân | X01; X70; X74; X78 | 27.1 | ||
| 9 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Giáo dục Mầm non | C14 | 24.38 | ||
| Giáo dục Công dân | C19 | 25.68 | 26.98 | 26.51 | ||
| Giáo dục Công dân | D14 | 27.99 | 26.98 | 26.51 | ||
| Giáo dục Công dân | X74 | 25.57 | ||||
| Giáo dục Công dân | D01 | 29.73 | 26.98 | 26.51 | ||
| Giáo dục Công dân | X70 | 25.68 | ||||
| Giáo dục Công dân | C00 | 26.74 | 26.98 | 26.51 | ||
| Giáo dục Công dân | C20 | 25.57 | ||||
| Giáo dục Công dân | X01 | 27.42 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


