STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Hóa học | A00; B00; D07 | 24.44 | |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Hoá học | A00; B00; D07; X10 | 24.65 | 23.47 |
3 | Trường Đại Học Dược Hà Nội | Hóa học | A00 | 24.55 | 23.81 |
4 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 15 | 15.5 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Hóa học | A00; B00; C02; D07; X11; X12; A02; X07; X08 | 25.42 | 24.5 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | 23.15 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; ; Hóa phân tích môi trường | A00; B00; D07; C02; X11 | 21.3 | 17.8 |
8 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Hóa học | A00; A05; A06; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X09 | 15 | |
9 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Hóa học | A00; B00; D07; A06; X10; X11; X12 | 21.75 | 20.15 |
10 | Trường Đại học Khánh Hòa | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | A00; A06; B00; C02; D07; X10; X11 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15.75 | 15.5 |
12 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Hóa học (Hóa phân tích) | A00; A01; D01; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán; Lí, Tin); B00 | 16 | 16 |
13 | Trường Đại Học Đà Lạt | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT