| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 28.38 | 27.79 | 27.2 |
| Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | ||||
| Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | 27.45 | 27.2 | ||
| 2 | Học Viện Tài chính | Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA) | A01; D01; D07 | 21 | ||
| Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | ||||
| Kiểm toán (Theo định hướng ICAEW CFAB) | A01; D01; D07 | 21.5 | ||||
| 3 | Học Viện Ngân Hàng | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 24.88 | 26.5 | |
| 4 | Trường Đại học Ngoại thương | CT TC Kế toán - Kiếm toán | A01; D01; D07 | 25.8 | 27.3 | |
| CT TC Kế toán - Kiếm toán | A00 | 26.8 | 27.8 | |||
| CT ĐHNNQT ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | 27.3 | |||
| 5 | Trường Đại Học Thương Mại | Kiểm toán (Kiểm toán) | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | 25.1 | |
| Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 24 | 25.95 | 25.7 | ||
| 6 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Kiểm toán | A01; D01; X25 | 20 | 24.45 | 24.03 |
| 7 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Kiểm toán | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 22.5 | 23 | 22.5 |
| Kiểm toán (CT tăng cường TA) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 17 | 21 | 20 | ||
| Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 17 | 21 | 20 | ||
| 8 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Kiểm toán (CS Nam Định) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 20 | 17.5 | |
| Kiểm toán (CS Hà Nội) | A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | 23 | 23 | 22.5 | ||
| 9 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22 | 20.2 | 18 |
| 10 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 21.44 | 24.68 | 23.91 |
| 11 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | D01; D07; A01 | 27.73 | ||
| Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | C02; A00 | 27.98 | ||||
| Kiểm toán (Chuyên ngành Kiểm toán và Phân tích dữ liệu) | C01 | 28.23 | ||||
| 12 | Đại Học Cần Thơ | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | 23.7 | 24.58 |
| 13 | Trường Đại Học Sài Gòn | Kiểm toán | A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X57 | 21.71 | 23.47 | |
| Kiểm toán | D07 | 20.77 | ||||
| Kiểm toán | A00 | 22.39 | ||||
| Kiểm toán | B00 | 21.18 | ||||
| Kiểm toán | C01 | 23.33 | 24.47 | |||
| Kiểm toán | A01 | 21.7 | ||||
| 14 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Kiểm toán | D01; D07; X25; X26 | 25.75 | 26.38 | 26.17 |
| Kiểm toán | A00; A01 | 26.6 | 26.38 | 26.17 | ||
| 15 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.7 | 26.5 | 26.3 |
| 16 | Trường Đại Học Nha Trang | Kiểm toán | D01; X01; X02; C04 | 21.7 | 20 | |
| 17 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Kiểm toán | D07 | 24.56 | ||
| Kiểm toán | D01; X25 | 24.94 | 18.75 | 15 | ||
| Kiểm toán | A01; X26 | 24.88 | 18.75 | 15 | ||
| Kiểm toán | A00; A01; D01; D07; X26; X78 | 21.8 | 18.75 | 15 | ||
| 18 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 23.58 | ||
| 19 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 14 | 23.45 | 22.9 |
| 20 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Kiểm toán | D84; X79 | 21.9 | ||
| Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.4 | 20 | 24.1 | ||
| Kiểm toán Chương trình Tiên tiến | D66; D84; X78; X79 | 16.5 | ||||
| Kiểm toán Chương trình Tiên tiến | A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 | 15 | 18 | |||
| 21 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 17 | 23.75 | 22.5 |
| 22 | Trường Đại Học Điện Lực | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 20.23 | 21.5 | 22.5 |
| 23 | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | Kiểm toán | A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26 | 15 | 17 | 17 |
| 24 | Đại Học Duy Tân | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | 16 | 14 |
| 25 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 | |
| 26 | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | Kiểm toán | A00; A01; D01; C03 | 15 | 15 | 15 |
| 27 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Kiểm toán | D01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 28 | Trường Đại học Nghệ An | Kiểm toán | A00; D01; A01; C03 | 23.5 | ||
| 29 | Trường Đại Học Văn Hiến | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 16 | |
| 30 | Trường Đại Học Hồng Đức | Kiểm toán | C01 | 14.25 | ||
| Kiểm toán | C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


