Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Kế toán - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Kế toán có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Kế toán lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Kế toán, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 78 Khối xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Kế toán của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 130 Trường xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết


1. Ngành KẾ TOÁN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Kế toán tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânKế toánA00; A01; D01; D0727.2927.05
Kế toánA00; A01; D01; D07
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)A00; A01; D01; D0727.226.9
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiKế toánA00; A01; B03; C01; C02; D01; X0225.825.52
3Học Viện Tài chínhKế toán doanh nghiệp; Kế toán côngA00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCMA01; D01; D0734.35
Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)A01; D01; D07
Kế toán công (Theo định hướng ACCA)A01; D01; D07
4Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Kế toánA01; D01; D07; D093432.75
Kế toánA00; A01; D01; D0726.2525.8
Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072423.9
5Trường Đại học Ngoại thươngChương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.8
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0727.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D0727.8
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D07
6Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngKế toánA00; A01; D01; X06; X2625.2925.05
7Trường Đại Học Thương MạiMarketing (Marketing Thương mại)A00; A01; D01; D0726.1525.9
Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2825
Marketing (Marketing số)A00; A01; D01; D0725.925.8
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiKế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; D01; D0725.224.77
Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)A00; A01; D01; D0723.51
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKế toánA01; D01; X2524.0123.8
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; X25
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMKế toánC01; C03; C04; D01; X01; X022322.75
Kế toán C01; C03; C04; D01; X01; X022120
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)C01; C03; C04; D01; X01; X022120
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpKế toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2717.517.5
Kế toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272322.5
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMKế toánA00; A01; C01; D0122.520
13Đại Học PhenikaaKế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X132021
14Trường Đại Học Hà NộiKế toánD0125.0833.52
15Trường Đại học Thủ Dầu MộtKế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X092221
16Trường Đại Học Thăng LongKế toánA00; A01; D01; D07; X01; X2523.8624.35
17Trường Đại Học Thủy LợiKế toánA00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)25.0224.91
18Trường Đại Học Tôn Đức ThắngKế toánA00; A01; C01; C02; D01; D0732.431.6
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D0724
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D0724
Kế toán - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C01; C02; D01; D072728
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072422
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D072422
Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D072222
19Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X011822.5
20Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà NộiNgành Kế toánD01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X0133.134.1
21Đại Học Cần ThơKế toánA00; A01; C02; D0124.224.76
22Trường Đại Học Sài GònKế toánA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5423.1822.29
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X5422.8
23Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)C01; A01; A00; D01
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)C01; A01; A00; D0122.75
24Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMKế toánA00; A01; D01; D07; X25; X2626.1725.28
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X25; X2625.724.06
25Đại Học Kinh Tế TPHCMKế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D01; D07; D0925.224.9
Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D01; D07; D0925.525.31
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)A00; A01; D01; D07; D0925.425
26Trường Đại Học Tài Chính MarketingKế toánC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X2522.523
27Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; D01; C0123.9522.94
28Trường Đại Học Nha TrangKế toánD01; X01; X02; C042021
Kế toán (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0120
29Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Kế toánA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Tin, Anh); D0120.9520
30Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2)A01; D07; D09; D10; X25; D01
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D07; D09; D10; X25; D01
31Trường Đại Học Hùng VươngKế toán(Toán, Tin, GDKTPL); C14; D84; D011817
32Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Kế toánA00; A01; D01; D07; D6625.8425.2
33Trường Đại Học Mở Hà NộiKế toánA00; A01; D01; X2623.7523.43
34Trường Đại Học Công ĐoànKế toánA01; D01; D07; D09; D10; X2523.623.15
35Trường Đại Học VinhKế toánA00; A01; D01; C012019
36Trường Đại Học An GiangKế toánA00; A01; D01; X01; X27; X2823.0222.5
37Trường Đại Học Đồng ThápKế toánA00; A01; C14; D01; D10; X0119.115
38Trường Đại Học Tây NguyênKế toánA01; C03; D01; D07; X7818.5518.95
39Trường Đại Học Quy NhơnKế toánA00; A01; D01; D07; X25; X2617.7515
Kế toán CLCA00; A01; D01; D07; X25; X261815
40Trường Đại Học Hạ LongKế toánA00; A01; D10; X21; X01; C01; C04; D0115
41Trường Đại Học Hải DươngKế toánA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D011515
42Trường Đại Học Quảng BìnhKế toánA01; A09; C02; D01; A03; D10; X011515
43Trường Đại Học Hà TĩnhKế toánB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.1516
44Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKế toánA00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X0224.2522.15
45Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMKế toánA00; A01; D01; D0725.2924.87
Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)A00; A01; D01; D0723.65
46Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiKế toánA00; A01; D0122.6522.4
47Trường Đại Học Bạc LiêuKế toánA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X011516
48Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Kế toánA00; A01; D0121.921.25
49Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumKế toánX01; C04; C02; D01; C01; C031515
50Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKế toánA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.1920.7
51Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiKế toán, Phân tích và Kiểm toánA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X2622.75
52Trường Đại học Công nghiệp VinhKế toánA00; A01; D01; D072015
53Trường Đại Học Trà VinhKế ToánA00; A01; C01; D01; X25; X26; X531515
54Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMKế toánA00, A01, D01, X01, X02, X252323
55Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênKế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)A00; A01; D01; D071615
56Trường Đại Học Mở TPHCMKế toánA00; A01; D01; D07; D84; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Anh, Tin); C01; C02; (Toán, Văn, Tin); (Văn, Anh, Tin).2123.8
Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; D84; D66; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); (Văn, Anh, Tin).1821.25
57Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKế toánA00; A01; D01; C04; X01; X0223.7522.5
58Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X2721.6
59Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtKế toánA00; A01; D01; D07; D10; C01; D09; D8423.7523.25
60Trường Đại Học Điện LựcKế toánA00; A01; D01; D0722.3522.35
61Trường Đại Học Phương ĐôngKế toánA00; A01; C14; D01; D66; D841616
62Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X2719.517
63Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKế toánA00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D0921.520.5
64Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếKế toánA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261919
Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X2618
65Đại Học Duy TânNgành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL)1614
66Trường Đại học Nam Cần ThơKế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y071615
67Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKế toánA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán, Anh, Tin)1515
68Trường Đại học Tân TạoKế toánA00; A01; D01; D07; X01; C011515
69Trường Đại Học Văn LangKế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X251616
70Trường Đại Học Kinh BắcKế toánA00; D01; A01; D841515
71Trường Đại Học Hòa BìnhKế toánA00; A01; D01; A10; C011715
72Trường Đại Học Đại NamKế toánA00; A01; C01; C03; C04; D01; D071715
73Trường Đại Học Võ Trường ToảnKế toánA001515
74Trường Đại Học Đông ÁKế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X211515
Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X2115
75Trường Đại học Sao ĐỏKế toánA00; A09; C01; C04; C14; D011616
76Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnKế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X251515
77Trường Đại Học Tây ĐôKế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X061515
78Trường Đại học Công Nghệ TPHCMKế toánD01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X011818
79Trường Đại Học Đông ĐôKế toánA00; A01; A09; C00; C14; D0115
80Trường Đại Học Lạc HồngKế toánD01; X01; X04; Y09; C04; C0315.315.3
81Trường Đại Học Thành ĐôngKế toánA00; A01; A07; D011414
82Trường Đại học Thành ĐôKế toánA00; A01; C03; C00; D01; D091716.5
83Trường Đại Học Bình DươngKế toánA00; C01; C03; C04; C14; D011515
84Trường Đại Học Lương Thế VinhKế toán(Tổ hợp khối A; C01)15
85Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
86Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMKế toánD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C041618
87Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanhKế toánA00; A01; D01; C03; Q001515
88Trường Đại Học Tiền GiangĐH Kế toánC04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A091617.5
89Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênKế toánA00; A01; C14; D01; D071817
90Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhKế toánA00; A01; D01; D0718
91Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnKế toánA00; A01; C03; D011718
92Trường Đại Học Lâm nghiệpKế toánD01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C1916.115
93Trường Đại Học Văn HiếnKế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X0516.223
94Trường Đại Học Quang TrungKế toánC02; C04; D01; C01; C141515
95Trường Đại Học Hoa SenKế toánA00; A01; D01; D03; D091615
96Trường Đại Học Phan ThiếtMarketingA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Kinh doanh thời trang và dệt mayA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Marketing và truyền thông tích hợpA01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Kế toánA00; A01; C01; D01; D07; X011515
97Trường Đại Học Trưng VươngKế toánA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D011615
98Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiKế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D101515
99Trường Đại Học Hồng ĐứcKế toánC01; C03; C04; C14; D011618
100Trường Đại Học Đồng NaiKế toánA00; A01; D0119.7519.25
101Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiKế toánD01; C03; C04; X01; X02; C001615
102Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà NộiKế toánA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X041518
103Trường Đại Học Nguyễn TrãiKế toánA01; D10; D07; (Toán, Anh, Tin); D84; D01; C01; C04; A001820
104Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìKế toánD01; D14; C00; (Toán, Tin, Công nghệ); (Toán, Anh, Tin); D661717
105Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênKế toánA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C141715
106Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D071617
107Trường Đại Học Chu Văn AnKế toánA00; A01; C04; D011515
108Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnKế toánA00; X21; C02; D101515
109Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhKế toánA00; A01; D27; D29; D30; D28; Toán, Lí, Công nghệ); C01; D01; B00; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán, Văn, công nghệ); (Toán, Văn, Tin); C031616
110Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênTài chính –Kế toánA00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A0715
111Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKế toánX25; X02; D01; X531615
112Trường Đại Học Thái Bình DươngKế toánA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X261515
113Trường Đại học Hùng Vương TPHCMKế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; C00; C03; C04
Kế toán sốA00; A01; D01; C04
114Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênKế toánA01; C00; D01; X781515
115Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyNhóm ngành Kế toánA00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D011515
116Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia LaiKế toánD01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C191515
117Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Kế toánA00; A01; D01; D071515
118Trường Đại học Tài Chính Kế ToánKế toánA00; A01; D01; C02; C01; X011515
119Trường Đại Học Gia ĐịnhKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
120Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhKế toánA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X211515
121Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X561515
122Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
123Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangKế toánA00; A01; A07; C03,C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X371515
124Trường Đại Học Tây BắcKế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X561515
125Trường Đại Học Đà LạtKế toán(Toán, 2 môn bất kì)17.516
126Trường Đại học Kiên GiangKế toánA00; A01; A08; A09; D01; D0916.0515
127Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangTài chính - Kế toánA00; A01; B00; C02
128Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁKế ToánA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D101718
Kế toán định hướng ACCAA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
129Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựKế toán _ DÂN SỰA00; A01; C01; X06

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Kế toán và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data

Xem thêm các ngành có liên quan khác:

Kế toán - Kiểm toán

1 ngành