Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Kế toán - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Kế toán có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Kế toán lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Kế toán, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 84 Khối xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Kế toán của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 141 Trường xét tuyển ngành Kế toán - Xem chi tiết


1. Ngành KẾ TOÁN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Kế toán tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânKế toánA00; A01; D01; D0727.127.2927.05
Kế toán- CT tiên tiến TT1A00; A01; D01; D0724.75
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0727.536.3636.15
Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)A00; A01; D01; D0725.927.226.9
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiKế toánA00; A01; B03; C01; C02; X0224.6325.825.52
Kế toánD01
3Học Viện Tài chínhKế toán doanh nghiệp; Kế toán công
Kế toán doanh nghiệp; Kế toán côngA00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công
Kế toán doanh nghiệp; Kế toán côngA00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)A01; D01; D0721.5
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM34.35
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCMA01; D01; D07
Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)A01; D01; D0721
Kế toán công (Theo định hướng ACCA)A01; D01; D0721.5
Tin học tài chính kế toánA00; A01; D01; D0725.0726.0325.94
Tin học tài chính kế toán
Tin học tài chính kế toánA00; A01; D01; D07
4Học Viện Ngân HàngChất lượng cao Kế toánA01; D01; D07; D0921.573432.75
Kế toánA00; A01; D01; D0724.6926.2525.8
Kế toán (Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212423.9
5Trường Đại học Ngoại thươngChương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA01; D01; D0725.827.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00
Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCAA00; A01; D01; D0725.727.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh)27.3
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS Quảng Ninh)A00; A01; D01; D07
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toánA00; A01; D01; D07
6Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn ThôngKế toánA00; A01; D01; X06; X2622.525.2925.05
Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)A00; A01; X06; X26; D012122.5
7Trường Đại Học Thương MạiKế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00; A01; D01; D0725.826.526.7
Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X282425.925.7
Kế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0724.826.1525.9
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiKế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; D01; D0725.4125.224.77
Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)A00; A01; D01; D0721.1523.51
9Đại Học Công Nghiệp Hà NộiKế toánA01; D01; X252024.0123.8
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)A01; D01; X2520.25
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMKế toánC01; C03; C04; D01; X01; X02162322.75
Kế toán (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X02172120
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)C01; C03; C04; D01; X01; X02172120
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpKế toán (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X272017.517.5
Kế toán (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27232322.5
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMKế toánA00; A01; C01; D0122.522.520
13Đại Học PhenikaaKế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13192021
14Trường Đại Học Hà NộiKế toánD0126.6725.0833.52
15Trường Đại học Thủ Dầu MộtKế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09232221
16Trường Đại Học Thăng LongKế toánA01; D01; D0718.7823.8624.35
Kế toánA00; X01; X25
17Trường Đại Học Thủy LợiKế toánA00; A01; D01; D0722.2525.0224.91
Kế toánX02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)A00; A01; D01; D0718.09
Kế toán (Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế)X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
18Trường Đại Học Tôn Đức ThắngKế toánC0127.1232.431.6
Kế toánA00; A01; C02; D01; D07
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072124
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D072124
Kế toán - Chương trình tiên tiếnC0123.52728
Kế toán - Chương trình tiên tiếnA00; A01; C02; D01; D07
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07212422
Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh)A00; A01; C01; C02; D01; D07212422
Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D07202222
19Học Viện Nông Nghiệp Việt NamKế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01171822.5
20Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà NộiNgành Kế toán24.2
Ngành Kế toánD01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X01
21Đại Học Cần ThơKế toánA00; A01; C02; D0122.6124.224.76
22Trường Đại Học Sài GònKế toánD0719.0124.1823.29
Kế toánA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.3123.8
Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54
23Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS TPHCM)
Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán (CS TPHCM)A00; A01; D01; D07
24Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)D0125.03
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)A00; A01; C01
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)D0125.0322.75
Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)A00; A01; C01
25Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMKế toánD01; D07; X25; X2625.2526.1725.28
Kế toánA00; A01
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.7525.724.06
Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)A00; A01
26Đại Học Kinh Tế TPHCMKế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D01; D07; D0923.425.224.9
Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D01; D07; D092425.525.31
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)A00; A01; D01; D07; D092325.425
Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)A00; A01; D01; D07; D0925
27Trường Đại Học Tài Chính MarketingKế toánC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X2523.0922.523
Hệ thống thông tin quản lýC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X2524.882524.4
28Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)A00; A01; D01; C0123.1823.9522.94
29Trường Đại Học Nha TrangKế toánD01; X01; X02; C0421.72021
Kế toán (Chương trình đặc biệt)X02; X01; D0121.720
Hệ thống thông tin quản lýD01; X01; X02; X03; X0419.811718
30Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Kế toánA00; A01; D01; X06; X2616.2520.9520
31Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán)A01; D01; D07; D09; D10; X2520.75
Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2522
32Trường Đại Học Hùng VươngKế toánD01; X01; X25; X5318.61817
33Trường Đại Học Hải PhòngKế toán doanh nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; D0720.5
Kế toán - Kiểm toánA00; A01; C01; C02; D01; D0721.25
34Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Kế toánA00; A01; D01; D8423.2325.8425.2
35Trường Đại Học Mở Hà NộiKế toánA00; A01; D01; X2619.6923.7523.43
36Trường Đại Học Công ĐoànKế toánA01; D01; D07; D09; D10; X2518.223.623.15
37Trường Đại Học VinhKế toánA00; A01; C01; D0120.52019
38Trường Đại Học An GiangKế toánA00; A01; D01; X01; X27; X2816.523.0222.5
39Trường Đại Học Đồng ThápKế toánX0120.0519.115
Kế toánA00; A01; C14; D01; D10
40Trường Đại Học Tây NguyênKế toánA01; C03; D01; D07; X7820.4418.5518.95
41Trường Đại Học Quy NhơnKế toánA00; A01; D01; D07; X25; X2620.317.7515
Kế toán CLCA00; A01; D01; D07; X25; X2619.21815
42Trường Đại Học Hạ LongKế toánA00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X211615
43Trường Đại Học Hải Dương Kế toánA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01151515
44Trường Đại Học Quảng BìnhKế toánX0117.681515
Kế toánA01; A03; A09; C02; D01; D10
45Trường Đại Học Hà TĩnhKế toánB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02151516
46Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiKế toánA00; A01; A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0425.2524.2522.15
47Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMKế toánA00; A01; D01; D0722.4725.2924.87
Kế toán TABP (Chương trình định hướng Digital Accounting)A00; A01; D01; D0718.3523.65
Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin kinh doanh và chuyển đổi sốA00; A01; D01; D07; X2621.525.2424.6
48Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiKế toánA00; A01; D011422.6522.4
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D011423.0922.85
49Trường Đại Học Bạc LiêuKế toánA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01151516
50Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Kế toánA00; A01; D011421.921.25
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01142020.85
51Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumKế toánX01; C04; C02; D01; C01; C03151515
52Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơKế toánA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.2923.1920.7
Kế toán
Kế toánA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
53Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiKế toán, Phân tích và Kiểm toánA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X262022.75
54Trường Đại học Công nghiệp VinhKế toánA00; A01; D01; D0725.52015
55Trường Đại Học Trà VinhKế ToánA00; A01; C01; D01; X25; X26; X53151515
56Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMKế toánA00, A01, D01, X01, X02, X2523
57Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênKế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán)A00; A01; D01; D07151615
58Trường Đại Học Mở TPHCMKế toánD84; X7921.72123.8
Kế toánA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26
Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)D66; D84; X78; X7916.51821.25
Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2619.52023.7
59Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiKế toánA00; A01; D01; C04; X01; X022323.7522.5
60Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X271621.6
Kế toán doanh nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X272121.5522.15
61Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtKế toánA00; A01; C01; D01; D07; D09; D10; D8422.7523.7523.25
62Trường Đại Học Điện LựcKế toánA00; A01; D01; D0721.1722.3522.35
63Trường Đại Học Phương ĐôngKế toánA00; A01; C14; D01; D66; D84151616
64Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngKế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
65Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiKế toánA00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D091721.520.5
66Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)Kế toánA00; A01; D01; D0721.2523.322.2
67Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhKế toánA00; D0115
Kế toánA01; D07
68Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếKế toánA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26161919
Kế toán (Đào tạo bằng Tiếng Anh)A00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X261618
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26151717
69Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênQuản lý logistics và chuỗi cung ứngA00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X2320.521.418.5
Quản lý logistics và chuỗi cung ứngA04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22
70Đại Học Duy TânNgành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịA00; A01; A07; C01; D01151614
Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịX01 (Văn, Toán, KT&PL)
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tếA00; A01; C01; C02; D01151614.5
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến&quốc tếX26 (Toán, Tin, Anh)
71Trường Đại học Nam Cần ThơKế toánA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
72Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngKế toánA01; C00; C03; C04; D01; X26151515
73Trường Đại học Tân TạoKế toánA00; A01; D01; D07; X01; C01151515
74Trường Đại Học Cửu LongKế toánA00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26151515
75Trường Đại Học Văn LangKế toánA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
76Trường Đại Học Kinh BắcKế toán1515
Kế toánA00; D01; A01; D84
77Trường Đại Học Hòa BìnhKế toánA00; A01; A10; C01; D01151715
78Trường Đại Học Đại NamKế toánA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26151715
79Trường Đại Học Võ Trường ToảnKế toán1515
Kế toánA00
80Trường Đại Học Đông ÁKế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)15
Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
81Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh LongKế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; D07; D0917.51817
82Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)Kế toánA00; A01; D01; D07; X02; X261517.3
83Trường Đại học Sao ĐỏKế toánA00; A09; C01; C04; C14; D01; X01; X21151616
84Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnKế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)A00, A01, D01, X01, X02, X2517
85Trường Đại Học Tây ĐôKế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
86Trường Đại học Công Nghệ TPHCMKế toánC01; C03; C04; D01; X01; X02151818
Hệ thống thông tin quản lýC01; C03; C04; D01; X01; X02151717
87Trường Đại Học Đông ĐôKế toánA00; A01; C00; D011415
Kế toánA09; C14
88Trường Đại Học Lạc HồngKế toánD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.315.3
89Trường Đại Học Thành ĐôngKế toán1414
Kế toánA00; A01; A07; D01
90Trường Đại học Thành ĐôKế toánA00; A01; C03; C00; D01; D09161716.5
91Trường Đại Học Bình DươngKế toánA00; C01; C03; C04; C14; D01151515
92Trường Đại Học Lương Thế VinhKế toán
Kế toánA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09
93Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuKế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D01151515
Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D011515
Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh)A00; A01; C00; D0115
Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; D01; X011515
Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh)A00; A01; C00; D01172020
94Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
Kế toánK01
95Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
96Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMKế toán1618
Kế toánD01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04
97Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanhKế toánA00; A01; C03; D01151515
Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D01151515
98Trường Đại Học Tiền GiangĐH Kế toánC04; C01; C02; D01; C03; D10; A00; A01151617.5
ĐH Kế toánC14; A09
99Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênKế toánA00; A01; D01; D07; X0117.51817
100Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMKế toán
Kế toánD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
101Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật VinhKế toánA00; A01; B00; C03; D01; X01; X021618
102Trường Đại học Nghệ AnKế toánA00; A01; C03; D01171718
103Trường Đại Học Lâm nghiệpKế toánA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X781616.115
104Trường Đại Học Văn HiếnKế toánA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051516.223
105Trường Đại Học Quang TrungKế toánA00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10131515
106Trường Đại Học Hoa SenKế toánA00; A01; D01; D03; D09151615
107Trường Đại Học Phan ThiếtKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X01151515
108Trường Đại Học Trưng VươngKế toánA00; A01; A07; C01; C03; C14; C20; D01151615
109Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiKế toánA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515
110Trường Đại Học Thái BìnhKế toánA00; B00; D01; X011617.517
111Trường Đại Học Hồng ĐứcKế toánC0116.251618
Kế toánC03; C04; C14; D01; X01
112Trường Đại Học Đồng NaiKế toánA00; A01; D011619.7519.25
113Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng NaiKế toán1615
Kế toánC00; C03; C04; D01; X01; X02
114Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà NộiKế toán161518
Kế toánA00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04
115Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìKế toánC00; D01; D14; X26; X56; X57; X78151717
116Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10161715
117Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònKế toánA00; A01; C01; C14; D01; D07151617
118Trường Đại học IntracomKế toán1515
Kế toánA00; A01; C04; D01
119Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnKế toánA00; X21; C02; D10151515
120Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam ĐịnhKế toánA00; A01; AH2; AH3; B00; C01; C03; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2; X02; X03; X07141616
121Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênTài chính - Kế toánA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D141515
122Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịKế toánX25; X02; D01; X53161615
123Trường Đại Học Thái Bình DươngKế toánA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26151515
124Trường Đại học Hùng Vương TPHCMKế toán doanh nghiệp
Kế toán doanh nghiệpA00; A01; D01; C00; C03; C04
Kế toán số
Kế toán sốA00; A01; D01; C04
125Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênKế toánA01; C00; D01; X78151515
126Trường Đại Học Xây Dựng Miền TâyNhóm ngành Kế toánA00; A01; A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01151515
127Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia LaiKế toán1515
Kế toánA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
128Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Kế toánA00; A01; D01; D07151515
129Trường Đại học Tài Chính Kế ToánKế toánX01161515
Kế toánA00; A01; D01; C02; C01
130Trường Đại Học Gia ĐịnhKế toánA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151515
Kế toánK01
131Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhKế toánA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21151515
132Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
133Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà NẵngKế toánA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X5615
134Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangKế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; D04; D30; X01; X02; X25; X37151515
135Trường Đại Học Tây BắcKế toánA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56151515
136Trường Đại Học Đà LạtKế toán20
Kế toán(Toán, 2 môn bất kì)
137Trường Đại học Tân TràoKế toánA00; A01; C01; C02; C03; D01; D09; X01; X02; X25; X26161515
138Trường Đại học Kiên GiangKế toánA00; A01; A08; A09; D01; D091516.0515
139Trường Đại Học Hoa LưKế toánC01; C03; C04; D01161615
140Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁKế Toán18
Kế ToánA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
Kế toán định hướng ACCA
Kế toán định hướng ACCAA00; A01; A03; C00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D07; D10
141Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựKế toán (Đào tạo hệ Dân sự)A00; A01; C01; X0618

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Kế toán và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data

Xem thêm các ngành có liên quan khác:

Kế toán - Kiểm toán

1 ngành