STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngôn ngữ Anh | D01; X79 | 25.86 | 25.1 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D14; DH5 | 25.02 | 24.9 | ||
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung | D01; D14; D15; X78 | 23 | 22.5 |
3 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 23 | 21 |
4 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 20 | 19 |
5 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 33.8 | 33.5 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiến | D01; D11 | 30.3 | 30.8 | ||
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | D01; D11 | 25 | 25 | ||
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | D01; D11 | 24 | 24 | ||
6 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.27 | 26.05 |
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế | D01 | 25.68 | |||
Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 21 | |||
7 | Trường Đại Học Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 25.29 | 24.58 |
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 25.07 | |||
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 24.57 | |
9 | Trường Đại Học Luật TPHCM | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X25; X78 | 24.16 | 24.78 |
10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Tiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**) | D01; D09 | 26.3 | 26.3 |
11 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | 24.5 | 24 |
12 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Ngôn ngữ anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1, 4+0)) | D01; D09; D10; D14; D15 | ||
13 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - Trung | A01; D01; D14; D15 | 25.05 | 24.38 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệt | A01; D01; D14; D15 | 24.05 | |||
14 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 23 | 17 |
15 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | 23.75 | 23 |
16 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | 24.2 | 25 |
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D14; D15; D66; X78 | 20 | 23.6 | ||
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 22.25 | 24.2 | ||
17 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Ngôn ngữ Anh | D01; C03; C04; X03; X04 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Ngôn ngữ Anh | C00; C01; C04; D01; D15; X01 | 15 | 16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C01; C04; D01; DD2; X01 | 15 | 15 | ||
19 | Trường Đại Học Văn Lang | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 16 | 16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2; X78 | 16 | 16 | ||
20 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 17 | 17 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01 | 17 | 17 | ||
21 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | 17 | 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | 16 | 17 | ||
22 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X81 | 20 | 21.5 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D11; DD2; D06; D14; D15 | 15 | 15 | ||
23 | Trường Đại Học Văn Hiến | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D66 | 16.2 | 24 |
24 | Trường Đại Học Hoa Sen | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D15; C00 | 18 | 15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; C00 | ||||
25 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | 17 | 17 |
26 | Trường Đại Học Gia Định | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT