| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 26.06 | 26.71 | 26.75 |
| Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24.64 | 35.75 | 35.65 | ||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 20.25 | ||
| 3 | Trường Đại Học Thương Mại | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | 26.9 | 26.8 |
| 4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.96 | 24.88 | 23.57 |
| 5 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24.02 | 24.3 | 23.8 |
| 6 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 22.25 | 23.77 | 23.62 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.1 | ||||
| 7 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.41 | 25.25 | 23.25 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | |||||
| 8 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 23.5 | 19 | 17.5 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 25 | 24.5 | 23 | ||
| 9 | Trường Đại Học Hà Nội | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 27.58 | 33.04 | 33.9 |
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | D01 | 27.58 | 32.11 | |||
| 10 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D09; D10 | 19.15 | 23.33 | 23.84 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07 | |||||
| 11 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D07 | 21.48 | 24.21 | 22.75 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||
| 12 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản trị kinh doanh du lịch | C03; C04; X01; D14; D15; X78 | 25.55 | 26.94 | |
| Quản trị kinh doanh du lịch | C00; X70; D01 | |||||
| 13 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 17 | 18 | 22.5 |
| 14 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C04 | 25.37 | 28.6 | 27 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66; C00; C03 | |||||
| 15 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10 | 18.4 | 28.53 | 30.53 |
| 16 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.2 | ||
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20; D01; D14; D15 | |||||
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17 | |||||
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||
| 17 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.6 | 26 | 22 |
| 18 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 17.78 | 23.04 | 22.55 |
| 19 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Lữ hành và du lịch | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 22 | ||
| Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 18 | ||||
| 20 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 19.83 | 21.8 | 21.5 |
| 21 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 17 | 16 | 18 |
| 22 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 21.5 | 22.5 | 19 |
| 23 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A10; C00; C04; D01; D15 | 15 | 17 | 15 |
| 24 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | 18 | 15 |
| 25 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 16.7 | 15.7 | 15 |
| 26 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 16 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


