| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28.83 | 28.02 | 27.65 |
| Thương mại điện tử - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | ||||
| 2 | Học Viện Ngân Hàng | Chất lượng cao Thương mại điện tử | A01; D01; D07; D09 | 23.48 | ||
| 3 | Trường Đại học Ngoại thương | CT ĐHNNQT Kinh doanh số | A00; A01; D01; D07 | 26.3 | 28.1 | |
| 4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X06; X26 | 25.1 | 26.09 | 26.2 |
| 5 | Trường Đại Học Thương Mại | Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | 26.75 | 27 |
| Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 26.5 | 25.6 | 25.6 | ||
| Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | A00; A01; D01; D07 | 27.2 | 26.2 | |||
| 6 | Đại Học Phenikaa | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; X26; X27 | 18 | 18 | |
| 7 | Trường Đại Học Thăng Long | Thương mại điện tử | A01; D01; D07 | 21.5 | 25 | 24.97 |
| Thương mại điện tử | A00; X01; X25 | 22.5 | 25 | 24.97 | ||
| 8 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X26 | 22.98 | 25.36 | 25 |
| 9 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26 | 22.19 | 24.91 | 25.07 |
| 10 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | 23.5 | 24.1 | 24.07 |
| 11 | Trường Đại Học Điện Lực | Thương mại Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | 24 | 24 |
| 12 | Trường Đại Học Phương Đông | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; D01; D66; D84; X26; X27 | 16 | 16 | 19 |
| 13 | Trường Đại Học Hòa Bình | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; A10; C01; A0T | 15 | 17 | 15 |
| 14 | Trường Đại Học Đại Nam | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | 15 |
| 15 | Trường Đại Học Đông Đô | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; C00; X26; X01 | 14 | 15 | 15 |
| 16 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


