| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) | A00; A01; D01; D07 | 26.78 | 26.97 | 26.85 |
| Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 26.13 | 35.46 | |||
| 2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | B03; C01; C02; X02 | 29.39 | 28.22 | 28.8 |
| Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) | A00; A01 | |||||
| 3 | Học Viện Tài chính | Khoa học dữ liệu trong tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.52 | ||
| Khoa học dữ liệu trong tài chính | ||||||
| Khoa học dữ liệu trong tài chính | A00; A01; D01; D07 | |||||
| 4 | Học Viện Ngân Hàng | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.84 | ||
| 5 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học dữ liệu | A00; A01; X06; X26; D01 | 27.38 | ||
| 6 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Khoa học dữ liệu (CS Nam Định) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 21 | 17.5 | 17.5 |
| Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội) | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | 22.2 | 22.2 | 22 | ||
| 7 | Trường Đại Học Y Tế Công Cộng | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | 19 | 16.1 | 16.45 |
| 8 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; C01 | 22.12 | 24.2 | 23.9 |
| Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | X02 (Toán, Văn, Tin); X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08; C01; X26 | 26 | 35 | 34.85 |
| 10 | Trường Đại Học Công Đoàn | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 21.5 | ||
| 11 | Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02 | 20 | 22.05 | 24.51 |
| Khoa học dữ liệu | X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | |||||
| 12 | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Khoa học dữ liệu (*) | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 25 | ||
| 13 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X06; X10; X26; X27 | 20 | 21.75 | 23 |
| 14 | Trường Đại Học Điện Lực | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | ||
| 15 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06 | 24.25 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


