Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 71 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 42 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0726.5135.636.5
2Học Viện Tài chính Tiếng Anh tài chính kế toánA01; D01; D0724.134.7334.4
3Học Viện Ngân Hàng Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D0923.4125.824.9
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ AnhD0124.5226.9926.6
5Trường Đại Học Thương MạiNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0726.126.125.8
6Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2226.125.22
7Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiNgôn ngữ AnhD01; D09; D1025.3324.1
8Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ AnhD0121.3524.6824.3
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD221.524.8624.92
9Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78221919
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X782423.223
10Đại Học PhenikaaNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X26192121
11Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ AnhD0133.8935.4335.38
Ngôn ngữ Anh - CTTTD0132.4833
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD232.0734.5936.15
12Học Viện Ngoại GiaoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1525.2835.3835.99
13Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ AnhD0119.724.5824.5
Ngôn ngữ AnhD14; D1520.7
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD219.324.7524.91
14Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1522.5924.8223.24
15Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiNgôn ngữ AnhD14; D15; X7825.4134.35
Ngôn ngữ AnhD0124.9134.3532.93
16Học Viện Nông Nghiệp Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7821.21820
17Trường Đại Học Luật Hà NộiNgôn ngữ AnhA0123.4924.6524
Ngôn ngữ AnhD0123.225.2524.5
18Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D1526.8536.9935.55
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH524.6936.3835.4
19Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgôn ngữ AnhD0135.2535.235
Ngôn ngữ AnhX7836.25
Ngôn ngữ AnhD1436
Ngôn ngữ AnhX7935.75
20Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0930.0233.0532.3
21Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ AnhD012132.0331.51
22Trường Đại Học Công ĐoànNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D14; D15; X7924.973332
23Học Viện Hành Chính và Quản trị côngNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D152426.5
24Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X7926.42422.75
25Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiNgôn ngữ AnhD142124.0623.52
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0720.524.0623.52
26Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiNgôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)A01; D01; D07; D08; D09; D10; X262125.15
27Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; X2518.52322.5
28Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2723.220
29Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D9622
30Trường Đại Học Điện LựcNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7822.67
31Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ AnhD01151820
32Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
33Học Viện Quản Lý Giáo DụcNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14; X78; X2525.522.515
34Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ AnhD01; D07; D08; D14; D15; A01151715
35Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ AnhC00; D01; D14; D15; D66; X78; X79151715
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78151815
36Trường Đại Học Đông ĐôNgôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; DD2; X70; D141415
37Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D15161716.5
38Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X781518
39Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15161615
40Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ AnhD0119

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data