STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 35.6 | 36.5 |
2 | Học Viện Tài chính | Tiếng Anh tài chính kế toán | A01; D01; D07 | 34.73 | 34.4 |
3 | Học Viện Ngân Hàng | Ngôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D09 | 25.8 | 24.9 |
4 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.99 | 26.6 |
5 | Trường Đại Học Thương Mại | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 26.05 | 25.8 |
6 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 26.1 | 25.22 |
7 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10 | 24.1 | |
8 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.68 | 24.3 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.86 | 24.92 | ||
9 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Ngôn ngữ Anh (CS Nam Định) | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78 | 19 | 19 |
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội) | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78 | 23.2 | 23 | ||
10 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D84; X25; X26 | 21 | 21 |
11 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01 | 35.43 | 35.38 |
Ngôn ngữ Anh- CTTT | D01 | 33 | |||
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D04; DD2 | 34.59 | 36.15 | ||
12 | Học Viện Ngoại Giao | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 35.38 | 35.99 |
13 | Trường Đại Học Thăng Long | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24.58 | 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2 | 24.75 | 24.91 | ||
14 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15 | 24.82 | 23.24 |
15 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; X78 | 34.35 | 32.93 |
16 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 18 | 20 |
17 | Trường Đại Học Luật Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 24.65 | 24 |
18 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | 36.99 | 35.55 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH3 | 36.38 | 35.4 | ||
19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X78; X79 | 35.2 | 35 |
20 | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) | D01 | ||
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) | D01 | ||||
21 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 33.05 | 32.3 |
22 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01(Gố | 32.03 | 31.51 |
23 | Trường Đại Học Công Đoàn | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 33 | 32 |
24 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 26.5 | |
25 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79 | 24 | 22.75 |
26 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 24.06 | 23.52 |
27 | Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội | Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin) | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X26 | 25.15 | |
28 | Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; X25 | 23 | 22.5 |
29 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; X25; X26; X27 | 20 | |
30 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96 | ||
31 | Trường Đại Học Điện Lực | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | ||
32 | Trường Đại Học Phương Đông | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18 | 20 |
33 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 19 | 19 |
34 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D10; D14; X78; X25 | 22.5 | 15 |
35 | Trường Đại Học Hòa Bình | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; D14; D15 | 17 | 15 |
36 | Trường Đại Học Đại Nam | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | 17 | 15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78 | 18 | 15 | ||
37 | Trường Đại Học Đông Đô | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C19; D01; DD2; D14 | 15 | |
38 | Trường Đại học Thành Đô | Ngôn ngữ Anh | A00; D01; D04; D09; D14; D15 | 17 | 16.5 |
39 | Trường Đại Học FPT | Ngôn ngữ Anh | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |||
40 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X78 | 18 | |
41 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D14; D15 | 16 | 15 |
42 | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự | Ngôn ngữ Anh | D01 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT