Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối C14, X01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối C14, X01 năm 2025

Khối C14, X01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối C14, X01 gồm các môn Ngữ văn, Toán, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối C14, X01 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 75 trường xét tuyển khối C14, X01 - Xem chi tiết

Xem 171 ngành xét tuyển khối C14, X01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp C14, X01

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội21 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
6TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một5 ngànhXem chi tiết
7TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
8VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
9HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
10HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền13 ngànhXem chi tiết
11QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội8 ngànhXem chi tiết
12DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
13TCTTrường Đại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
14SGDTrường Đại Học Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
15DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng4 ngànhXem chi tiết
16SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
17VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM10 ngànhXem chi tiết
18SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
19TSNTrường Đại Học Nha Trang18 ngànhXem chi tiết
20THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
21MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
22TDVTrường Đại Học Vinh14 ngànhXem chi tiết
23QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
24HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia1 ngànhXem chi tiết
25SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngànhXem chi tiết
26QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
27DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
28DKTTrường Đại Học Hải Dương13 ngànhXem chi tiết
29DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
30DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
31DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
32KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ10 ngànhXem chi tiết
33DVTTrường Đại Học Trà Vinh3 ngànhXem chi tiết
34NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM11 ngànhXem chi tiết
35HVCHọc viện cán bộ TPHCM3 ngànhXem chi tiết
36MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
37GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
38MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
39VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long11 ngànhXem chi tiết
40DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
41DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
42DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
43DDTĐại Học Duy Tân24 ngànhXem chi tiết
44HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng4 ngànhXem chi tiết
45ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
46DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
47DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
48SDUTrường Đại học Sao Đỏ12 ngànhXem chi tiết
49DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt2 ngànhXem chi tiết
50UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
51DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh2 ngànhXem chi tiết
52TTGTrường Đại Học Tiền Giang8 ngànhXem chi tiết
53DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
54LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp17 ngànhXem chi tiết
55DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
56DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
57DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
58DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế4 ngànhXem chi tiết
59DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên12 ngànhXem chi tiết
60HDTTrường Đại Học Hồng Đức13 ngànhXem chi tiết
61NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
62CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
63DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế13 ngànhXem chi tiết
64DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
65DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
66DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị6 ngànhXem chi tiết
67DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
68HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
69UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
70TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
71DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
72TQUTrường Đại học Tân Trào3 ngànhXem chi tiết
73TKGTrường Đại học Kiên Giang2 ngànhXem chi tiết
74DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
75DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp C14, X01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)