Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X26, K01 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X26, K01 năm 2025

Khối X26, K01 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X26, K01 gồm các môn Toán, Tiếng Anh, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X26, K01 với tổ hợp Toán, Tiếng Anh, Tin học mới nhất 2025

Xem 98 trường xét tuyển khối X26, K01 - Xem chi tiết

Xem 192 ngành xét tuyển khối X26, K01 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X26, K01

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM5 ngành
2BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngành
3TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngành
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngành
6KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã3 ngành
7IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM6 ngành
8HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam1 ngành
9ANHHọc Viện An Ninh Nhân Dân3 ngành
10DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp46 ngành
11DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM5 ngành
12HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam18 ngành
13PKAĐại Học Phenikaa18 ngành
14YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng1 ngành
15DTLTrường Đại Học Thăng Long5 ngành
16TLATrường Đại Học Thủy Lợi24 ngành
17QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM12 ngành
18DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng28 ngành
19QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội12 ngành
20TCTĐại Học Cần Thơ17 ngành
21DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngành
22QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM14 ngành
23SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngành
24SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngành
25SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM3 ngành
26DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng21 ngành
27BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngành
28QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM2 ngành
29THVTrường Đại Học Hùng Vương1 ngành
30MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội6 ngành
31QSATrường Đại Học An Giang5 ngành
32SPDTrường Đại Học Đồng Tháp1 ngành
33QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội1 ngành
34TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngành
35DQNTrường Đại Học Quy Nhơn18 ngành
36DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng36 ngành
37DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngành
38HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh1 ngành
39DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội2 ngành
40NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM1 ngành
41DBLTrường Đại Học Bạc Liêu1 ngành
42DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngành
43DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngành
44QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội14 ngành
45KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội6 ngành
46DVTTrường Đại Học Trà Vinh8 ngành
47NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngành
48XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội14 ngành
49MBSTrường Đại Học Mở TPHCM26 ngành
50GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải67 ngành
51MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngành
52DPDTrường Đại Học Phương Đông3 ngành
53VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngành
54KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngành
55DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngành
56UKHTrường Đại học Khánh Hòa1 ngành
57DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng2 ngành
58CMCTrường Đại Học CMC14 ngành
59NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành2 ngành
60DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngành
61DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
62HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngành
63DDTĐại Học Duy Tân18 ngành
64DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ11 ngành
65HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng13 ngành
66TTUTrường Đại học Tân Tạo3 ngành
67DVLTrường Đại Học Văn Lang26 ngành
68DDNTrường Đại Học Đại Nam8 ngành
69DADTrường Đại Học Đông Á12 ngành
70HCBTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Bắc)1 ngành
71HCNTrường Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân (Phía Nam)1 ngành
72QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngành
73TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)6 ngành
74DTDTrường Đại Học Tây Đô7 ngành
75DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngành
76VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngành
77DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM13 ngành
78DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngành
79THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam1 ngành
80EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngành
81DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngành
82DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế3 ngành
83NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngành
84VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngành
85DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị2 ngành
86TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương8 ngành
87DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên2 ngành
88DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
89HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
90MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây1 ngành
91LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai1 ngành
92GDUTrường Đại Học Gia Định4 ngành
93XDTTrường Đại Học Xây Dựng Miền Trung13 ngành
94DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
95XDNPhân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng12 ngành
96TTBTrường Đại Học Tây Bắc6 ngành
97TDLTrường Đại Học Đà Lạt5 ngành
98VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng19 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X26, K01

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)