Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh288 trường2042 ngànhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa học298 trường1968 ngànhXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh278 trường2032 ngànhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh557 trường3158 ngànhXem chi tiết
5B00Toán, Hóa học, Sinh học180 trường602 ngànhXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí192 trường544 ngànhXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật lí175 trường1087 ngànhXem chi tiết
8D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh158 trường388 ngànhXem chi tiết
9D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh141 trường299 ngànhXem chi tiết
10A02Toán, Vật lí, Sinh học103 trường452 ngànhXem chi tiết
11C04Ngữ văn, Toán, Địa lí134 trường591 ngànhXem chi tiết
12D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp37 trường170 ngànhXem chi tiết
13D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung78 trường183 ngànhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh111 trường358 ngànhXem chi tiết
15B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh130 trường448 ngànhXem chi tiết
16D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật38 trường145 ngànhXem chi tiết
17D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh130 trường448 ngànhXem chi tiết
18X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL74 trường163 ngànhXem chi tiết
19D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh104 trường440 ngànhXem chi tiết
20X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL87 trường181 ngànhXem chi tiết
21X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL138 trường598 ngànhXem chi tiết
22D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga21 trường122 ngànhXem chi tiết
23X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh92 trường206 ngànhXem chi tiết
24D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức15 trường126 ngànhXem chi tiết
25C02Ngữ văn, Toán, Hóa học129 trường809 ngànhXem chi tiết
26D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật15 trường125 ngànhXem chi tiết
27D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp16 trường128 ngànhXem chi tiết
28X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPL51 trường303 ngànhXem chi tiết
29D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức9 trường108 ngànhXem chi tiết
30D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp12 trường109 ngànhXem chi tiết
31V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật32 trường108 ngànhXem chi tiết
32D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật11 trường115 ngànhXem chi tiết
33D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga10 trường112 ngànhXem chi tiết
34D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung17 trường136 ngànhXem chi tiết
35D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức7 trường93 ngànhXem chi tiết
36D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga8 trường104 ngànhXem chi tiết
37D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung14 trường117 ngànhXem chi tiết
38V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật31 trường44 ngànhXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa lí68 trường346 ngànhXem chi tiết
40C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử153 trường664 ngànhXem chi tiết
41B03Toán, Sinh học, Ngữ văn117 trường621 ngànhXem chi tiết
42AH1Toán, Địa lí, Tiếng Hàn5 trường53 ngànhXem chi tiết
43H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 221 trường35 ngànhXem chi tiết
44V02Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật17 trường22 ngànhXem chi tiết
45H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật19 trường41 ngànhXem chi tiết
46C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học32 trường132 ngànhXem chi tiết
47X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPL80 trường365 ngànhXem chi tiết
48T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT19 trường24 ngànhXem chi tiết
49A04Toán, Vật lí, Địa lí54 trường367 ngànhXem chi tiết
50X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPL46 trường261 ngànhXem chi tiết
51T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao14 trường17 ngànhXem chi tiết
52X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPL50 trường370 ngànhXem chi tiết
53M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu21 trường19 ngànhXem chi tiết
54H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật12 trường25 ngànhXem chi tiết
55D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh38 trường102 ngànhXem chi tiết
56N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 215 trường21 ngànhXem chi tiết
57M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát29 trường19 ngànhXem chi tiết
58X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin học107 trường590 ngànhXem chi tiết
59T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT17 trường17 ngànhXem chi tiết
60T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT20 trường85 ngànhXem chi tiết
61D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh26 trường72 ngànhXem chi tiết
62H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu8 trường28 ngànhXem chi tiết
63H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu7 trường27 ngànhXem chi tiết
64A05Toán, Hóa học, Lịch sử30 trường283 ngànhXem chi tiết
65A06Toán, Hóa học, Địa lí34 trường298 ngànhXem chi tiết
66X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPL43 trường281 ngànhXem chi tiết
67T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT7 trường15 ngànhXem chi tiết
68B02Toán, Sinh học, Địa lí42 trường276 ngànhXem chi tiết
69X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPL38 trường273 ngànhXem chi tiết
70M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 210 trường27 ngànhXem chi tiết
71C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học22 trường109 ngànhXem chi tiết
72M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)12 trường19 ngànhXem chi tiết
73D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh26 trường79 ngànhXem chi tiết
74D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung19 trường37 ngànhXem chi tiết
75M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 29 trường19 ngànhXem chi tiết
76N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật11 trường15 ngànhXem chi tiết
77A03Toán, Vật lí, Lịch sử41 trường356 ngànhXem chi tiết
78D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp9 trường29 ngànhXem chi tiết
79D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật12 trường29 ngànhXem chi tiết
80M13Toán, Sinh học, Năng khiếu5 trường19 ngànhXem chi tiết
81V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa8 trường7 ngànhXem chi tiết
82D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp8 trường29 ngànhXem chi tiết
83H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật7 trường22 ngànhXem chi tiết
84T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT5 trường22 ngànhXem chi tiết
85V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật8 trường23 ngànhXem chi tiết
86C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí15 trường104 ngànhXem chi tiết
87S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 26 trường41 ngànhXem chi tiết
88D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung8 trường44 ngànhXem chi tiết
89D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga7 trường35 ngànhXem chi tiết
90D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật10 trường40 ngànhXem chi tiết
91D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp7 trường35 ngànhXem chi tiết
92D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga6 trường23 ngànhXem chi tiết
93H07Toán, Hình họa, Trang trí8 trường30 ngànhXem chi tiết
94M10Toán, Tiếng Anh, NK18 trường19 ngànhXem chi tiết
95M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh10 trường14 ngànhXem chi tiết
96N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu5 trường15 ngànhXem chi tiết
97V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật6 trường20 ngànhXem chi tiết
98V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật3 trường19 ngànhXem chi tiết
99V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật5 trường20 ngànhXem chi tiết
100D16Toán, Địa lí, Tiếng Đức1 trường1 ngànhXem chi tiết
101D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức6 trường26 ngànhXem chi tiết
102D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung10 trường46 ngànhXem chi tiết
103D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật9 trường26 ngànhXem chi tiết
104D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung8 trường23 ngànhXem chi tiết
105D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung18 trường38 ngànhXem chi tiết
106D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga3 trường21 ngànhXem chi tiết
107D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường21 ngànhXem chi tiết
108D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung7 trường30 ngànhXem chi tiết
109M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa5 trường20 ngànhXem chi tiết
110M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán3 trường13 ngànhXem chi tiết
111N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ5 trường15 ngànhXem chi tiết
112V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật3 trường19 ngànhXem chi tiết
113V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật3 trường18 ngànhXem chi tiết
114V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật4 trường19 ngànhXem chi tiết
115B01Toán, Lịch sử, Sinh học29 trường253 ngànhXem chi tiết
116C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học14 trường96 ngànhXem chi tiết
117C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí16 trường105 ngànhXem chi tiết
118X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp11 trường129 ngànhXem chi tiết
119C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí14 trường101 ngànhXem chi tiết
120X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp6 trường61 ngànhXem chi tiết
121C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học13 trường102 ngànhXem chi tiết
122C11Ngữ văn, Địa lí, Hóa học10 trường93 ngànhXem chi tiết
123C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học16 trường107 ngànhXem chi tiết
124X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL12 trường85 ngànhXem chi tiết
125D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức4 trường23 ngànhXem chi tiết
126D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga5 trường22 ngànhXem chi tiết
127X94; D67Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức3 trường21 ngànhXem chi tiết
128X98; D69Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật7 trường25 ngànhXem chi tiết
129X41; D85Toán, GDKTPL, Tiếng Đức2 trường17 ngànhXem chi tiết
130X29; D86Toán, GDKTPL, Tiếng Nga4 trường27 ngànhXem chi tiết
131X62; C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL8 trường34 ngànhXem chi tiết
132K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề35 trường668 ngànhXem chi tiết
133X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin học102 trường754 ngànhXem chi tiết
134X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin học107 trường582 ngànhXem chi tiết
135X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp28 trường223 ngànhXem chi tiết
136X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp61 trường387 ngànhXem chi tiết
137X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp35 trường228 ngànhXem chi tiết
138X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp23 trường124 ngànhXem chi tiết
139X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp42 trường277 ngànhXem chi tiết
140X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp28 trường187 ngànhXem chi tiết
141X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp20 trường192 ngànhXem chi tiết
142X14Toán, Sinh học, Tin học41 trường226 ngànhXem chi tiết
143X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp30 trường161 ngànhXem chi tiết
144D18Toán, Địa lí, Tiếng Nhật3 trường21 ngànhXem chi tiết
145D39Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp4 trường59 ngànhXem chi tiết
146X10, TH4Toán, Hoá, Tin47 trường235 ngànhXem chi tiết
147X75Ngữ văn, Địa lí, Tin học9 trường27 ngànhXem chi tiết
148X46Toán, Tiếng Nhật, Tin học2 trường6 ngànhXem chi tiết
149X22Toán, Địa lí, Tin học13 trường122 ngànhXem chi tiết
150D19Toán, Địa lí, Tiếng Pháp2 trường21 ngànhXem chi tiết
151D41Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức3 trường11 ngànhXem chi tiết
152D50Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung2 trường3 ngànhXem chi tiết
153X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp47 trường403 ngànhXem chi tiết
154X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học20 trường87 ngànhXem chi tiết
155X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp44 trường282 ngànhXem chi tiết
156X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin học12 trường40 ngànhXem chi tiết
157Q00Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh83 trường822 ngànhXem chi tiết
158D96Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh4 trường5 ngànhXem chi tiết
159HSA - Khoa họcTư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học83 trường822 ngànhXem chi tiết
160HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh83 trường822 ngànhXem chi tiết
161X53Toán, GDKTPL, Tin học5 trường37 ngànhXem chi tiết
162AH3Toán, Vật lí, Tiếng Hàn7 trường134 ngànhXem chi tiết
163DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn25 trường103 ngànhXem chi tiết
164AH2Toán, Hóa học, Tiếng Hàn8 trường131 ngànhXem chi tiết
165D36Toán, Lịch sử, Tiếng Đức2 trường48 ngànhXem chi tiết
166D37Toán, Lịch sử, Tiếng Nga3 trường57 ngànhXem chi tiết
167D38Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật4 trường57 ngànhXem chi tiết
168D40Toán, Lịch sử, Tiếng Trung7 trường61 ngànhXem chi tiết
169V10Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật3 trường3 ngànhXem chi tiết
170M08Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 23 trường4 ngànhXem chi tiết
171X86Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường13 ngànhXem chi tiết
172X45; D88Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật2 trường10 ngànhXem chi tiết
173X33; D87Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp3 trường12 ngànhXem chi tiết
174D89Toán, GDKTPL, Tiếng Trung 1 trường1 ngànhXem chi tiết
175X90Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung8 trường23 ngànhXem chi tiết
176R04Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật1 trường1 ngànhXem chi tiết
177M07Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát14 trường4 ngànhXem chi tiết
178H09Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu1 trường5 ngànhXem chi tiết
179H10; H11; H06Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu10 trường13 ngànhXem chi tiết
180T10Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao6 trường3 ngànhXem chi tiết
181T06Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao6 trường4 ngànhXem chi tiết
182T07Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao3 trường3 ngànhXem chi tiết
183T08Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao7 trường3 ngànhXem chi tiết
184T09Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao5 trường3 ngànhXem chi tiết
185M06 Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non7 trường5 ngànhXem chi tiết
186X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp7 trường67 ngànhXem chi tiết
187X66Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL9 trường28 ngànhXem chi tiết
188X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp5 trường24 ngànhXem chi tiết
189X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp20 trường93 ngànhXem chi tiết
190X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp7 trường33 ngànhXem chi tiết
191X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp6 trường117 ngànhXem chi tiết
192X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp7 trường118 ngànhXem chi tiết
193X18Toán, Lịch sử, Tin học7 trường117 ngànhXem chi tiết
194X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp4 trường19 ngànhXem chi tiết
195Y08Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp7 trường24 ngànhXem chi tiết
196X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp6 trường21 ngànhXem chi tiết
197Y09Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp6 trường27 ngànhXem chi tiết
198Y07Ngữ văn, GDKTPL, Tin học5 trường36 ngànhXem chi tiết
199X64Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp4 trường15 ngànhXem chi tiết
200X65Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp5 trường19 ngànhXem chi tiết
201X63Ngữ văn, Hóa học, Tin học4 trường15 ngànhXem chi tiết
202X72Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp4 trường19 ngànhXem chi tiết
203X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp5 trường21 ngànhXem chi tiết
204X68Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp4 trường15 ngànhXem chi tiết
205X69Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp4 trường15 ngànhXem chi tiết
206X67Ngữ văn, Sinh học, Tin học4 trường22 ngànhXem chi tiết
207X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp8 trường25 ngànhXem chi tiết
208X81Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp7 trường24 ngànhXem chi tiết
209Y10Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp2 trường13 ngànhXem chi tiết
210Y11Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp2 trường13 ngànhXem chi tiết
211X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp5 trường16 ngànhXem chi tiết
212DH1Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn6 trường23 ngànhXem chi tiết
213X61Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp5 trường16 ngànhXem chi tiết
214DH5Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn10 trường42 ngànhXem chi tiết
215X59Ngữ văn, Vật lí, Tin học6 trường21 ngànhXem chi tiết
216AH4Toán, Sinh học, Tiếng Hàn6 trường70 ngànhXem chi tiết
1. Tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Trường: 288 trường

Ngành: 2.042 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

2. Tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Trường: 298 trường

Ngành: 1.968 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

3. Tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 278 trường

Ngành: 2.032 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

4. Tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 557 trường

Ngành: 3.158 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

5. Tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Trường: 180 trường

Ngành: 602 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

6. Tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Trường: 192 trường

Ngành: 544 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

7. Tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Trường: 175 trường

Ngành: 1.087 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

8. Tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 158 trường

Ngành: 388 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

9. Tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 141 trường

Ngành: 299 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

10. Tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Trường: 103 trường

Ngành: 452 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

11. Tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Trường: 134 trường

Ngành: 591 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

12. Tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Trường: 37 trường

Ngành: 170 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

13. Tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Trường: 78 trường

Ngành: 183 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

14. Tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 111 trường

Ngành: 358 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

15. Tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 130 trường

Ngành: 448 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

16. Tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Trường: 38 trường

Ngành: 145 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

17. Tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 130 trường

Ngành: 448 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

18. Tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Trường: 74 trường

Ngành: 163 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

19. Tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 104 trường

Ngành: 440 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

20. Tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 87 trường

Ngành: 181 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

21. Tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Trường: 138 trường

Ngành: 598 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

22. Tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Trường: 21 trường

Ngành: 122 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

23. Tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Trường: 92 trường

Ngành: 206 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

24. Tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Trường: 15 trường

Ngành: 126 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

25. Tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Trường: 129 trường

Ngành: 809 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

26. Tổ hợp D28 - Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

Trường: 15 trường

Ngành: 125 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

27. Tổ hợp D29 - Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

Trường: 16 trường

Ngành: 128 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

28. Tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Trường: 51 trường

Ngành: 303 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

29. Tổ hợp D26 - Toán, Vật lí, Tiếng Đức

Trường: 9 trường

Ngành: 108 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

30. Tổ hợp D24 - Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

Trường: 12 trường

Ngành: 109 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

31. Tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 32 trường

Ngành: 108 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

32. Tổ hợp D23 - Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

Trường: 11 trường

Ngành: 115 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

33. Tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Trường: 10 trường

Ngành: 112 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

34. Tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 17 trường

Ngành: 136 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

35. Tổ hợp D21 - Toán, Hóa học, Tiếng Đức

Trường: 7 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

36. Tổ hợp D22 - Toán, Hóa học, Tiếng Nga

Trường: 8 trường

Ngành: 104 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

37. Tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 14 trường

Ngành: 117 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

38. Tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 31 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

39. Tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Trường: 68 trường

Ngành: 346 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

40. Tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Trường: 153 trường

Ngành: 664 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

41. Tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Trường: 117 trường

Ngành: 621 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

42. Tổ hợp AH1 - Toán, Địa lí, Tiếng Hàn

Trường: 5 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

43. Tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Trường: 21 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

44. Tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

Trường: 17 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

45. Tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Trường: 19 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

46. Tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Trường: 32 trường

Ngành: 132 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

47. Tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Trường: 80 trường

Ngành: 365 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

48. Tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Trường: 19 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

49. Tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Trường: 54 trường

Ngành: 367 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

50. Tổ hợp X13; B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Trường: 46 trường

Ngành: 261 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

51. Tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 14 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

52. Tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Trường: 50 trường

Ngành: 370 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

53. Tổ hợp M01 - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

Trường: 21 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

54. Tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Trường: 12 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

55. Tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 38 trường

Ngành: 102 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

56. Tổ hợp N00 - Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

Trường: 15 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

57. Tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Trường: 29 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

58. Tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 107 trường

Ngành: 590 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

59. Tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Trường: 17 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

60. Tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Trường: 20 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

61. Tổ hợp D13 - Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 26 trường

Ngành: 72 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

62. Tổ hợp H02 - Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

Trường: 8 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

63. Tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Trường: 7 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

64. Tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Trường: 30 trường

Ngành: 283 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

65. Tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Trường: 34 trường

Ngành: 298 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

66. Tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 43 trường

Ngành: 281 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

67. Tổ hợp T03 - Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

Trường: 7 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

68. Tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Trường: 42 trường

Ngành: 276 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

69. Tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Trường: 38 trường

Ngành: 273 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

70. Tổ hợp M02 - Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 10 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

71. Tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Trường: 22 trường

Ngành: 109 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

72. Tổ hợp M09 - Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

Trường: 12 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

73. Tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 26 trường

Ngành: 79 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

74. Tổ hợp D45 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 19 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

75. Tổ hợp M03 - Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 9 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

76. Tổ hợp N01 - Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

Trường: 11 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

77. Tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Trường: 41 trường

Ngành: 356 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

78. Tổ hợp D44 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 9 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

79. Tổ hợp D63 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 12 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

80. Tổ hợp M13 - Toán, Sinh học, Năng khiếu

Trường: 5 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

81. Tổ hợp V03 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

Trường: 8 trường

Ngành: 7 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

82. Tổ hợp D64 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 8 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

83. Tổ hợp H08 - Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Trường: 7 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

84. Tổ hợp T04 - Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

Trường: 5 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

85. Tổ hợp V06 - Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 8 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

86. Tổ hợp C13 - Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

Trường: 15 trường

Ngành: 104 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

87. Tổ hợp S00 - Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

Trường: 6 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

88. Tổ hợp D20 - Toán, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 44 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

89. Tổ hợp D32 - Toán, Sinh học, Tiếng Nga

Trường: 7 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

90. Tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Trường: 10 trường

Ngành: 40 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

91. Tổ hợp D34 - Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

Trường: 7 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

92. Tổ hợp D42 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

93. Tổ hợp H07 - Toán, Hình họa, Trang trí

Trường: 8 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

94. Tổ hợp M10 - Toán, Tiếng Anh, NK1

Trường: 8 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

95. Tổ hợp M11 - Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

Trường: 10 trường

Ngành: 14 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

96. Tổ hợp N05 - Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

Trường: 5 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

97. Tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 20 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

98. Tổ hợp V07 - Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

99. Tổ hợp V10 - Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 20 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

100. Tổ hợp D16 - Toán, Địa lí, Tiếng Đức

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

101. Tổ hợp D31 - Toán, Sinh học, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

102. Tổ hợp D35 - Toán, Sinh học, Tiếng Trung

Trường: 10 trường

Ngành: 46 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

103. Tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 9 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

104. Tổ hợp D55 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

105. Tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 18 trường

Ngành: 38 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

106. Tổ hợp D68 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

107. Tổ hợp D70 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

108. Tổ hợp D71 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

109. Tổ hợp M04 - Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

Trường: 5 trường

Ngành: 20 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

110. Tổ hợp M14 - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

Trường: 3 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

111. Tổ hợp N02 - Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

Trường: 5 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

112. Tổ hợp V08 - Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

113. Tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 18 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

114. Tổ hợp V11 - Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Trường: 4 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

115. Tổ hợp B01 - Toán, Lịch sử, Sinh học

Trường: 29 trường

Ngành: 253 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

116. Tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Trường: 14 trường

Ngành: 96 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

117. Tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Trường: 16 trường

Ngành: 105 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

118. Tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 11 trường

Ngành: 129 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

119. Tổ hợp C09 - Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

Trường: 14 trường

Ngành: 101 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

120. Tổ hợp X24 - Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

121. Tổ hợp C10 - Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

Trường: 13 trường

Ngành: 102 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

122. Tổ hợp C11 - Ngữ văn, Địa lí, Hóa học

Trường: 10 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

123. Tổ hợp C12 - Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

Trường: 16 trường

Ngành: 107 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

124. Tổ hợp X58; C16 - Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

Trường: 12 trường

Ngành: 85 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

125. Tổ hợp D61 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 4 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

126. Tổ hợp D62 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 5 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

127. Tổ hợp X94; D67 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

128. Tổ hợp X98; D69 - Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 7 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

129. Tổ hợp X41; D85 - Toán, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 17 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

130. Tổ hợp X29; D86 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 4 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

131. Tổ hợp X62; C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Trường: 8 trường

Ngành: 34 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

132. Tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Trường: 35 trường

Ngành: 668 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

133. Tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Trường: 102 trường

Ngành: 754 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

134. Tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Trường: 107 trường

Ngành: 582 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

135. Tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 28 trường

Ngành: 223 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

136. Tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 61 trường

Ngành: 387 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

137. Tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 35 trường

Ngành: 228 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

138. Tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 23 trường

Ngành: 124 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

139. Tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 42 trường

Ngành: 277 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

140. Tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 28 trường

Ngành: 187 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

141. Tổ hợp X15 - Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 20 trường

Ngành: 192 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

142. Tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Trường: 41 trường

Ngành: 226 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

143. Tổ hợp X16 - Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 30 trường

Ngành: 161 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

144. Tổ hợp D18 - Toán, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 3 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

145. Tổ hợp D39 - Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 4 trường

Ngành: 59 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

146. Tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Trường: 47 trường

Ngành: 235 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

147. Tổ hợp X75 - Ngữ văn, Địa lí, Tin học

Trường: 9 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

148. Tổ hợp X46 - Toán, Tiếng Nhật, Tin học

Trường: 2 trường

Ngành: 6 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

149. Tổ hợp X22 - Toán, Địa lí, Tin học

Trường: 13 trường

Ngành: 122 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

150. Tổ hợp D19 - Toán, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 2 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

151. Tổ hợp D41 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức

Trường: 3 trường

Ngành: 11 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

152. Tổ hợp D50 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 2 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

153. Tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Trường: 47 trường

Ngành: 403 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

154. Tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 20 trường

Ngành: 87 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

155. Tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 44 trường

Ngành: 282 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

156. Tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

Trường: 12 trường

Ngành: 40 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

157. Tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Trường: 83 trường

Ngành: 822 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

158. Tổ hợp D96 - Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Trường: 4 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

159. Tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Trường: 83 trường

Ngành: 822 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

160. Tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Trường: 83 trường

Ngành: 822 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

161. Tổ hợp X53 - Toán, GDKTPL, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

162. Tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 7 trường

Ngành: 134 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

163. Tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Trường: 25 trường

Ngành: 103 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

164. Tổ hợp AH2 - Toán, Hóa học, Tiếng Hàn

Trường: 8 trường

Ngành: 131 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

165. Tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 2 trường

Ngành: 48 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

166. Tổ hợp D37 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 3 trường

Ngành: 57 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

167. Tổ hợp D38 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 4 trường

Ngành: 57 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

168. Tổ hợp D40 - Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

169. Tổ hợp V10 - Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

170. Tổ hợp M08 - Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2

Trường: 3 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

171. Tổ hợp X86 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

172. Tổ hợp X45; D88 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 2 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

173. Tổ hợp X33; D87 - Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 3 trường

Ngành: 12 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

174. Tổ hợp D89 - Toán, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

175. Tổ hợp X90 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 8 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

176. Tổ hợp R04 - Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

177. Tổ hợp M07 - Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát

Trường: 14 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

178. Tổ hợp H09 - Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu

Trường: 1 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

179. Tổ hợp H10; H11; H06 - Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu

Trường: 10 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

180. Tổ hợp T10 - Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

Trường: 6 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

181. Tổ hợp T06 - Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao

Trường: 6 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

182. Tổ hợp T07 - Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao

Trường: 3 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

183. Tổ hợp T08 - Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao

Trường: 7 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

184. Tổ hợp T09 - Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 5 trường

Ngành: 3 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

185. Tổ hợp M06 - Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non

Trường: 7 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

186. Tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 67 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

187. Tổ hợp X66 - Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL

Trường: 9 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

188. Tổ hợp X55 - Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

189. Tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 20 trường

Ngành: 93 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

190. Tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

191. Tổ hợp X19 - Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 117 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

192. Tổ hợp X20 - Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 118 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

193. Tổ hợp X18 - Toán, Lịch sử, Tin học

Trường: 7 trường

Ngành: 117 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

194. Tổ hợp X76 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

195. Tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

196. Tổ hợp X77 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

197. Tổ hợp Y09 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

198. Tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

199. Tổ hợp X64 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

200. Tổ hợp X65 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

201. Tổ hợp X63 - Ngữ văn, Hóa học, Tin học

Trường: 4 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

202. Tổ hợp X72 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 19 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

203. Tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

204. Tổ hợp X68 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

205. Tổ hợp X69 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 4 trường

Ngành: 15 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

206. Tổ hợp X67 - Ngữ văn, Sinh học, Tin học

Trường: 4 trường

Ngành: 22 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

207. Tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 8 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

208. Tổ hợp X81 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

209. Tổ hợp Y10 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

210. Tổ hợp Y11 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 2 trường

Ngành: 13 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

211. Tổ hợp X60 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

212. Tổ hợp DH1 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn

Trường: 6 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

213. Tổ hợp X61 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 16 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

214. Tổ hợp DH5 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn

Trường: 10 trường

Ngành: 42 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

215. Tổ hợp X59 - Ngữ văn, Vật lí, Tin học

Trường: 6 trường

Ngành: 21 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

216. Tổ hợp AH4 - Toán, Sinh học, Tiếng Hàn

Trường: 6 trường

Ngành: 70 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây