1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 288 trường | 2042 ngành | Xem chi tiết |
2 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | 298 trường | 1968 ngành | Xem chi tiết |
3 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 278 trường | 2032 ngành | Xem chi tiết |
4 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 557 trường | 3158 ngành | Xem chi tiết |
5 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | 180 trường | 602 ngành | Xem chi tiết |
6 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 192 trường | 544 ngành | Xem chi tiết |
7 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 175 trường | 1087 ngành | Xem chi tiết |
8 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 158 trường | 388 ngành | Xem chi tiết |
9 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 141 trường | 299 ngành | Xem chi tiết |
10 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | 103 trường | 452 ngành | Xem chi tiết |
11 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 134 trường | 591 ngành | Xem chi tiết |
12 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | 37 trường | 170 ngành | Xem chi tiết |
13 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 78 trường | 183 ngành | Xem chi tiết |
14 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 111 trường | 358 ngành | Xem chi tiết |
15 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 130 trường | 448 ngành | Xem chi tiết |
16 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | 38 trường | 145 ngành | Xem chi tiết |
17 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 130 trường | 448 ngành | Xem chi tiết |
18 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | 74 trường | 163 ngành | Xem chi tiết |
19 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 104 trường | 440 ngành | Xem chi tiết |
20 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | 87 trường | 181 ngành | Xem chi tiết |
21 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | 138 trường | 598 ngành | Xem chi tiết |
22 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | 21 trường | 122 ngành | Xem chi tiết |
23 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | 92 trường | 206 ngành | Xem chi tiết |
24 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | 15 trường | 126 ngành | Xem chi tiết |
25 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 129 trường | 809 ngành | Xem chi tiết |
26 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | 15 trường | 125 ngành | Xem chi tiết |
27 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | 16 trường | 128 ngành | Xem chi tiết |
28 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | 51 trường | 303 ngành | Xem chi tiết |
29 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | 9 trường | 108 ngành | Xem chi tiết |
30 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | 12 trường | 109 ngành | Xem chi tiết |
31 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 32 trường | 108 ngành | Xem chi tiết |
32 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | 11 trường | 115 ngành | Xem chi tiết |
33 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | 10 trường | 112 ngành | Xem chi tiết |
34 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | 17 trường | 136 ngành | Xem chi tiết |
35 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | 7 trường | 93 ngành | Xem chi tiết |
36 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | 8 trường | 104 ngành | Xem chi tiết |
37 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | 14 trường | 117 ngành | Xem chi tiết |
38 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 31 trường | 44 ngành | Xem chi tiết |
39 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | 68 trường | 346 ngành | Xem chi tiết |
40 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 153 trường | 664 ngành | Xem chi tiết |
41 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 117 trường | 621 ngành | Xem chi tiết |
42 | AH1 | Toán, Địa lí, Tiếng Hàn | 5 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
43 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | 21 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
44 | V02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | 17 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
45 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | 19 trường | 41 ngành | Xem chi tiết |
46 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | 32 trường | 132 ngành | Xem chi tiết |
47 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | 80 trường | 365 ngành | Xem chi tiết |
48 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 19 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
49 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | 54 trường | 367 ngành | Xem chi tiết |
50 | X13; B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | 46 trường | 261 ngành | Xem chi tiết |
51 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | 14 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
52 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | 50 trường | 370 ngành | Xem chi tiết |
53 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 21 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
54 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | 12 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
55 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 38 trường | 102 ngành | Xem chi tiết |
56 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | 15 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
57 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | 29 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
58 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | 107 trường | 590 ngành | Xem chi tiết |
59 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | 17 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
60 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 20 trường | 85 ngành | Xem chi tiết |
61 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | 26 trường | 72 ngành | Xem chi tiết |
62 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | 8 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
63 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | 7 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
64 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | 30 trường | 283 ngành | Xem chi tiết |
65 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | 34 trường | 298 ngành | Xem chi tiết |
66 | X17; A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | 43 trường | 281 ngành | Xem chi tiết |
67 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | 7 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
68 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | 42 trường | 276 ngành | Xem chi tiết |
69 | X09; A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | 38 trường | 273 ngành | Xem chi tiết |
70 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 10 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
71 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | 22 trường | 109 ngành | Xem chi tiết |
72 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) | 12 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
73 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | 26 trường | 79 ngành | Xem chi tiết |
74 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | 19 trường | 37 ngành | Xem chi tiết |
75 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 9 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
76 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | 11 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
77 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | 41 trường | 356 ngành | Xem chi tiết |
78 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | 9 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
79 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 12 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
80 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 5 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
81 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | 8 trường | 7 ngành | Xem chi tiết |
82 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | 8 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
83 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | 7 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
84 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | 5 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
85 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật | 8 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
86 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | 15 trường | 104 ngành | Xem chi tiết |
87 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | 6 trường | 41 ngành | Xem chi tiết |
88 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | 8 trường | 44 ngành | Xem chi tiết |
89 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | 7 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
90 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | 10 trường | 40 ngành | Xem chi tiết |
91 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | 7 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
92 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | 6 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
93 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | 8 trường | 30 ngành | Xem chi tiết |
94 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 | 8 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
95 | M11 | Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh | 10 trường | 14 ngành | Xem chi tiết |
96 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | 5 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
97 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | 6 trường | 20 ngành | Xem chi tiết |
98 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
99 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 5 trường | 20 ngành | Xem chi tiết |
100 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
101 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | 6 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
102 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | 10 trường | 46 ngành | Xem chi tiết |
103 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | 9 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
104 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 8 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
105 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 18 trường | 38 ngành | Xem chi tiết |
106 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | 3 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
107 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 3 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
108 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 7 trường | 30 ngành | Xem chi tiết |
109 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa | 5 trường | 20 ngành | Xem chi tiết |
110 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 3 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
111 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | 5 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
112 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
113 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 18 ngành | Xem chi tiết |
114 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật | 4 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
115 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | 29 trường | 253 ngành | Xem chi tiết |
116 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | 14 trường | 96 ngành | Xem chi tiết |
117 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | 16 trường | 105 ngành | Xem chi tiết |
118 | X23 | Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | 11 trường | 129 ngành | Xem chi tiết |
119 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | 14 trường | 101 ngành | Xem chi tiết |
120 | X24 | Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 61 ngành | Xem chi tiết |
121 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | 13 trường | 102 ngành | Xem chi tiết |
122 | C11 | Ngữ văn, Địa lí, Hóa học | 10 trường | 93 ngành | Xem chi tiết |
123 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | 16 trường | 107 ngành | Xem chi tiết |
124 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | 12 trường | 85 ngành | Xem chi tiết |
125 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức | 4 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
126 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga | 5 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
127 | X94; D67 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức | 3 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
128 | X98; D69 | Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật | 7 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
129 | X41; D85 | Toán, GDKTPL, Tiếng Đức | 2 trường | 17 ngành | Xem chi tiết |
130 | X29; D86 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nga | 4 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
131 | X62; C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | 8 trường | 34 ngành | Xem chi tiết |
132 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | 35 trường | 668 ngành | Xem chi tiết |
133 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | 102 trường | 754 ngành | Xem chi tiết |
134 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | 107 trường | 582 ngành | Xem chi tiết |
135 | X08 | Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | 28 trường | 223 ngành | Xem chi tiết |
136 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | 61 trường | 387 ngành | Xem chi tiết |
137 | X11, B0C, TH5 | Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | 35 trường | 228 ngành | Xem chi tiết |
138 | X28, K20, D0C | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | 23 trường | 124 ngành | Xem chi tiết |
139 | X27; D0C; K20; TH5; TH7 | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | 42 trường | 277 ngành | Xem chi tiết |
140 | X12 | Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | 28 trường | 187 ngành | Xem chi tiết |
141 | X15 | Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | 20 trường | 192 ngành | Xem chi tiết |
142 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | 41 trường | 226 ngành | Xem chi tiết |
143 | X16 | Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | 30 trường | 161 ngành | Xem chi tiết |
144 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật | 3 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
145 | D39 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp | 4 trường | 59 ngành | Xem chi tiết |
146 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | 47 trường | 235 ngành | Xem chi tiết |
147 | X75 | Ngữ văn, Địa lí, Tin học | 9 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
148 | X46 | Toán, Tiếng Nhật, Tin học | 2 trường | 6 ngành | Xem chi tiết |
149 | X22 | Toán, Địa lí, Tin học | 13 trường | 122 ngành | Xem chi tiết |
150 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp | 2 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
151 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức | 3 trường | 11 ngành | Xem chi tiết |
152 | D50 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung | 2 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
153 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp | 47 trường | 403 ngành | Xem chi tiết |
154 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | 20 trường | 87 ngành | Xem chi tiết |
155 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp | 44 trường | 282 ngành | Xem chi tiết |
156 | X71; TH11 | Ngữ văn, Lịch sử, Tin học | 12 trường | 40 ngành | Xem chi tiết |
157 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | 83 trường | 822 ngành | Xem chi tiết |
158 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | 4 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
159 | HSA - Khoa học | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học | 83 trường | 822 ngành | Xem chi tiết |
160 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | 83 trường | 822 ngành | Xem chi tiết |
161 | X53 | Toán, GDKTPL, Tin học | 5 trường | 37 ngành | Xem chi tiết |
162 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | 7 trường | 134 ngành | Xem chi tiết |
163 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | 25 trường | 103 ngành | Xem chi tiết |
164 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | 8 trường | 131 ngành | Xem chi tiết |
165 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | 2 trường | 48 ngành | Xem chi tiết |
166 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | 3 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
167 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | 4 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
168 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | 7 trường | 61 ngành | Xem chi tiết |
169 | V10 | Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
170 | M08 | Ngữ Văn, Năng Khiếu 1, Năng Khiếu 2 | 3 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
171 | X86 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 3 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
172 | X45; D88 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật | 2 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
173 | X33; D87 | Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp | 3 trường | 12 ngành | Xem chi tiết |
174 | D89 | Toán, GDKTPL, Tiếng Trung | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
175 | X90 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 8 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
176 | R04 | Ngữ văn, Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu văn hóa nghệ thuật | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
177 | M07 | Ngữ Văn, Địa lý, Năng khiếu đọc diễn cảm và Hát | 14 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
178 | H09 | Ngữ Văn, Địa, Năng khiếu | 1 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
179 | H10; H11; H06 | Ngữ Văn, Ngoại ngữ, năng khiếu | 10 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
180 | T10 | Toán, Vật lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao | 6 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
181 | T06 | Toán, Địa lý, Năng khiếu Thể dục thể thao | 6 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
182 | T07 | Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Thể dục Thể thao | 3 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
183 | T08 | Toán, GDKTPL, Năng khiếu Thể dục thể thao | 7 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
184 | T09 | Ngữ văn, Lịch sử, năng khiếu thể dục thể thao | 5 trường | 3 ngành | Xem chi tiết |
185 | M06 | Ngữ Văn, Toán, Năng khiếu Giáo dục mầm non | 7 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
186 | X54 | Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | 7 trường | 67 ngành | Xem chi tiết |
187 | X66 | Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL | 9 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
188 | X55 | Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
189 | X56 | Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp | 20 trường | 93 ngành | Xem chi tiết |
190 | X57 | Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
191 | X19 | Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | 6 trường | 117 ngành | Xem chi tiết |
192 | X20 | Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 118 ngành | Xem chi tiết |
193 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | 7 trường | 117 ngành | Xem chi tiết |
194 | X76 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | 4 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
195 | Y08 | Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | 7 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
196 | X77 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
197 | Y09 | Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
198 | Y07 | Ngữ văn, GDKTPL, Tin học | 5 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
199 | X64 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | 4 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
200 | X65 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
201 | X63 | Ngữ văn, Hóa học, Tin học | 4 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
202 | X72 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | 4 trường | 19 ngành | Xem chi tiết |
203 | X73 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
204 | X68 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | 4 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
205 | X69 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | 4 trường | 15 ngành | Xem chi tiết |
206 | X67 | Ngữ văn, Sinh học, Tin học | 4 trường | 22 ngành | Xem chi tiết |
207 | X80 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | 8 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
208 | X81 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
209 | Y10 | Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp | 2 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
210 | Y11 | Ngữ văn, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | 2 trường | 13 ngành | Xem chi tiết |
211 | X60 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 16 ngành | Xem chi tiết |
212 | DH1 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn | 6 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
213 | X61 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 16 ngành | Xem chi tiết |
214 | DH5 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn | 10 trường | 42 ngành | Xem chi tiết |
215 | X59 | Ngữ văn, Vật lí, Tin học | 6 trường | 21 ngành | Xem chi tiết |
216 | AH4 | Toán, Sinh học, Tiếng Hàn | 6 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |