Điểm thi Tuyển sinh 247

Các khối thi đại học 2025 và các ngành nghề tương ứng

Danh sách toàn bộ khối thi đại học 2025 mới nhất, từ đó học sinh biết toàn bộ tổ hợp xét tuyển đại học 2025 và danh sách các trường sử dụng khối thi hay tổ hợp đó để xét tuyển giúp các em tìm trường phù hợp với định hướng và như là thông tin tư vấn giúp các em chọn ra được các ngành, nghề phù hợp với sở thích và năng lực của mình.

Danh sách tổ hợp xét tuyển đại học

STTTổ hợpMôn chi tiếtTrườngNgànhGhi chú
1D01Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh230 trường1503 ngànhXem chi tiết
2A00Toán, Vật lí, Hóa học242 trường1439 ngànhXem chi tiết
3A01Toán, Vật lí, Tiếng Anh226 trường1514 ngànhXem chi tiết
4D07Toán, Hóa học, Tiếng Anh346 trường2191 ngànhXem chi tiết
5B00Toán, Hóa học, Sinh học145 trường393 ngànhXem chi tiết
6C00Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí151 trường374 ngànhXem chi tiết
7C01Ngữ văn, Toán, Vật lí136 trường719 ngànhXem chi tiết
8D14Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh129 trường303 ngànhXem chi tiết
9D15Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh120 trường244 ngànhXem chi tiết
10A02Toán, Vật lí, Sinh học82 trường289 ngànhXem chi tiết
11C04Ngữ văn, Toán, Địa lí109 trường394 ngànhXem chi tiết
12D03Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp35 trường138 ngànhXem chi tiết
13D04Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung67 trường150 ngànhXem chi tiết
14D10Toán, Địa lí, Tiếng Anh89 trường280 ngànhXem chi tiết
15B08Toán, Sinh học, Tiếng Anh101 trường279 ngànhXem chi tiết
16D06Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật31 trường111 ngànhXem chi tiết
17D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh101 trường279 ngànhXem chi tiết
18X74; C20Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL64 trường127 ngànhXem chi tiết
19D09Toán, Lịch sử, Tiếng Anh82 trường329 ngànhXem chi tiết
20X70; C19Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL71 trường121 ngànhXem chi tiết
21X01, C14Ngữ văn, Toán, GDKTPL102 trường371 ngànhXem chi tiết
22D02Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga23 trường100 ngànhXem chi tiết
23X78; D66Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh63 trường159 ngànhXem chi tiết
24D05Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức13 trường94 ngànhXem chi tiết
25C02Ngữ văn, Toán, Hóa học99 trường494 ngànhXem chi tiết
26D28Toán, Vật lí, Tiếng Nhật14 trường131 ngànhXem chi tiết
27D29Toán, Vật lí, Tiếng Pháp18 trường132 ngànhXem chi tiết
28X21; A09Toán, Địa lí, GDKTPL37 trường146 ngànhXem chi tiết
29D26Toán, Vật lí, Tiếng Đức10 trường117 ngànhXem chi tiết
30D24Toán, Hóa học, Tiếng Pháp13 trường115 ngànhXem chi tiết
31V00Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật32 trường81 ngànhXem chi tiết
32D23Toán, Hóa học, Tiếng Nhật11 trường121 ngànhXem chi tiết
33D27Toán, Vật lí, Tiếng Nga10 trường118 ngànhXem chi tiết
34D30Toán, Vật lí, Tiếng Trung14 trường123 ngànhXem chi tiết
35D21Toán, Hóa học, Tiếng Đức9 trường112 ngànhXem chi tiết
36D22Toán, Hóa học, Tiếng Nga10 trường113 ngànhXem chi tiết
37D25Toán, Hóa học, Tiếng Trung11 trường113 ngànhXem chi tiết
38V01Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật33 trường83 ngànhXem chi tiết
39A07Toán, Lịch sử, Địa lí46 trường160 ngànhXem chi tiết
40C03Ngữ văn, Toán, Lịch sử119 trường420 ngànhXem chi tiết
41B03Toán, Sinh học, Ngữ văn109 trường591 ngànhXem chi tiết
42A16Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn trường53 ngànhXem chi tiết
43H00Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 222 trường41 ngànhXem chi tiết
44V02Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật17 trường24 ngànhXem chi tiết
45H01Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật19 trường66 ngànhXem chi tiết
46C08Ngữ văn, Hóa học, Sinh học18 trường46 ngànhXem chi tiết
47X25, D84Toán, Tiếng Anh, GDKTPL67 trường317 ngànhXem chi tiết
48T00Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT19 trường55 ngànhXem chi tiết
49A04Toán, Vật lí, Địa lí33 trường210 ngànhXem chi tiết
50X13; B04Toán, Sinh học, GDKTPL27 trường90 ngànhXem chi tiết
51T05Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao16 trường28 ngànhXem chi tiết
52X05; A10Toán, Vật lí, GDKTPL33 trường189 ngànhXem chi tiết
53M01Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu19 trường34 ngànhXem chi tiết
54H06Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật15 trường39 ngànhXem chi tiết
55D11Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh26 trường54 ngànhXem chi tiết
56N00Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 218 trường35 ngànhXem chi tiết
57M00Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát29 trường31 ngànhXem chi tiết
58X26, K01Toán, Tiếng Anh, Tin học45 trường240 ngànhXem chi tiết
59T02Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT16 trường28 ngànhXem chi tiết
60T01Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT18 trường60 ngànhXem chi tiết
61D13Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh17 trường48 ngànhXem chi tiết
62H02Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu10 trường57 ngànhXem chi tiết
63H04Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu8 trường56 ngànhXem chi tiết
64A05Toán, Hóa học, Lịch sử14 trường115 ngànhXem chi tiết
65A06Toán, Hóa học, Địa lí18 trường141 ngànhXem chi tiết
66X17; A08Toán, Lịch sử, GDKTPL26 trường112 ngànhXem chi tiết
67T03Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT10 trường29 ngànhXem chi tiết
68B02Toán, Sinh học, Địa lí28 trường129 ngànhXem chi tiết
69X09; A11Toán, Hóa học, GDKTPL23 trường114 ngànhXem chi tiết
70M02Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 216 trường61 ngànhXem chi tiết
71C05Ngữ văn, Vật lí, Hóa học13 trường33 ngànhXem chi tiết
72M09Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)11 trường51 ngànhXem chi tiết
73D12Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh14 trường37 ngànhXem chi tiết
74D45Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung18 trường40 ngànhXem chi tiết
75M03Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 214 trường31 ngànhXem chi tiết
76N01Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật11 trường26 ngànhXem chi tiết
77A03Toán, Vật lí, Lịch sử24 trường177 ngànhXem chi tiết
78D44Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp11 trường39 ngànhXem chi tiết
79D63Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật12 trường41 ngànhXem chi tiết
80M13Toán, Sinh học, Năng khiếu8 trường53 ngànhXem chi tiết
81V03Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa6 trường5 ngànhXem chi tiết
82D64Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp11 trường41 ngànhXem chi tiết
83H08Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật12 trường37 ngànhXem chi tiết
84T04Toán, Lý, Năng khiếu TDTT9 trường56 ngànhXem chi tiết
85V06Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật10 trường53 ngànhXem chi tiết
86C13Ngữ văn, Sinh học, Địa lí9 trường38 ngànhXem chi tiết
87S00Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 29 trường33 ngànhXem chi tiết
88D20Toán, Địa lí, Tiếng Trung10 trường60 ngànhXem chi tiết
89D32Toán, Sinh học, Tiếng Nga6 trường52 ngànhXem chi tiết
90D33Toán, Sinh học, Tiếng Nhật8 trường58 ngànhXem chi tiết
91D34Toán, Sinh học, Tiếng Pháp6 trường52 ngànhXem chi tiết
92D42Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga9 trường46 ngànhXem chi tiết
93H07Toán, Hình họa, Trang trí11 trường57 ngànhXem chi tiết
94M10Toán, Tiếng Anh, NK112 trường55 ngànhXem chi tiết
95M11Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh11 trường29 ngànhXem chi tiết
96N05Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu7 trường25 ngànhXem chi tiết
97V05Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật10 trường29 ngànhXem chi tiết
98V07Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật5 trường49 ngànhXem chi tiết
99V10Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật7 trường51 ngànhXem chi tiết
100D31Toán, Sinh học, Tiếng Đức6 trường52 ngànhXem chi tiết
101D35Toán, Sinh học, Tiếng Trung6 trường53 ngànhXem chi tiết
102D43Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật10 trường38 ngànhXem chi tiết
103D55Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung7 trường28 ngànhXem chi tiết
104D65Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung18 trường42 ngànhXem chi tiết
105D68Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga6 trường32 ngànhXem chi tiết
106D70Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp7 trường34 ngànhXem chi tiết
107D71Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung11 trường36 ngànhXem chi tiết
108M04Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa9 trường52 ngànhXem chi tiết
109M14Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán6 trường24 ngànhXem chi tiết
110N02Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ7 trường25 ngànhXem chi tiết
111V08Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật5 trường49 ngànhXem chi tiết
112V09Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật5 trường49 ngànhXem chi tiết
113V11Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật6 trường50 ngànhXem chi tiết
114A15Toán, KHTN, GDKTPL6 trường54 ngànhXem chi tiết
115B01Toán, Lịch sử, Sinh học18 trường111 ngànhXem chi tiết
116C06Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học8 trường49 ngànhXem chi tiết
117C07Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí9 trường35 ngànhXem chi tiết
118X23Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp10 trường79 ngànhXem chi tiết
119C09Ngữ văn, Địa lí, Vật lí8 trường30 ngànhXem chi tiết
120X24Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp8 trường78 ngànhXem chi tiết
121C10Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học6 trường26 ngànhXem chi tiết
122C11Ngữ văn, Địa lí, Hóa học5 trường23 ngànhXem chi tiết
123C12Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học11 trường37 ngànhXem chi tiết
124X58; C16Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL8 trường36 ngànhXem chi tiết
125D61Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức7 trường36 ngànhXem chi tiết
126D62Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga7 trường27 ngànhXem chi tiết
127D67Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức6 trường32 ngànhXem chi tiết
128D69Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật6 trường32 ngànhXem chi tiết
129D85Toán, GDKTPL, Tiếng Đức6 trường49 ngànhXem chi tiết
130D86Toán, GDKTPL, Tiếng Nga6 trường50 ngànhXem chi tiết
131D87Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp7 trường51 ngànhXem chi tiết
132D88Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật6 trường50 ngànhXem chi tiết
133X62; C17Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL1 trường1 ngànhXem chi tiết
134K00Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề26 trường463 ngànhXem chi tiết
135X02, K21, TH6, DK, F01, TH3Toán, Ngữ văn, Tin học94 trường581 ngànhXem chi tiết
136X06, A0T, GT1, TH1Toán, Vật lí, Tin học82 trường424 ngànhXem chi tiết
137X08Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp29 trường192 ngànhXem chi tiết
138X07, A0C, TH3, TH4Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp43 trường261 ngànhXem chi tiết
139X11, B0C, TH5Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp33 trường162 ngànhXem chi tiết
140X28, K20, D0C Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp27 trường143 ngànhXem chi tiết
141X27; D0C; K20; TH5; TH7Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp19 trường117 ngànhXem chi tiết
142X12Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp29 trường136 ngànhXem chi tiết
143X15Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp23 trường124 ngànhXem chi tiết
144X14Toán, Sinh học, Tin học36 trường147 ngànhXem chi tiết
145X16Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp27 trường102 ngànhXem chi tiết
146X10, TH4Toán, Hoá, Tin36 trường157 ngànhXem chi tiết
147(Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn)Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn1 trường4 ngànhXem chi tiết
148X75Ngữ văn, Địa lí, Tin học5 trường18 ngànhXem chi tiết
149X46Toán, Tiếng Nhật, Tin học1 trường5 ngànhXem chi tiết
150X22Toán, Địa lí, Tin học10 trường71 ngànhXem chi tiết
151X03; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp40 trường246 ngànhXem chi tiết
152X79; TH9Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học23 trường70 ngànhXem chi tiết
153K01Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin1 trường64 ngànhXem chi tiết
154X04; TH8; K22; E01Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp40 trường202 ngànhXem chi tiết
155X71; TH11Ngữ văn, Lịch sử, Tin học11 trường39 ngànhXem chi tiết
156Q00Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh68 trường605 ngànhXem chi tiết
157HSA - Khoa họcTư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học68 trường605 ngànhXem chi tiết
158HSA - Tiếng AnhTư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh67 trường604 ngànhXem chi tiết
159AH3Toán, Vật lí, Tiếng Hàn3 trường65 ngànhXem chi tiết
160DD2Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn19 trường81 ngànhXem chi tiết
161AH2Toán, Hóa học, Tiếng Hàn3 trường62 ngànhXem chi tiết
162D36Toán, Lịch sử, Tiếng Đức1 trường47 ngànhXem chi tiết
163D37Toán, Lịch sử, Tiếng Nga1 trường47 ngànhXem chi tiết
164D38Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật1 trường47 ngànhXem chi tiết
165D40Toán, Lịch sử, Tiếng Trung2 trường49 ngànhXem chi tiết
166(Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn)Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn2 trường10 ngànhXem chi tiết
167V10Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật2 trường2 ngànhXem chi tiết
168X54Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp7 trường77 ngànhXem chi tiết
169X66Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL9 trường35 ngànhXem chi tiết
170X55Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp6 trường71 ngànhXem chi tiết
171X56Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp20 trường121 ngànhXem chi tiết
172X57Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp20 trường121 ngànhXem chi tiết
173X19Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp6 trường69 ngànhXem chi tiết
174X20Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp7 trường70 ngànhXem chi tiết
175X18Toán, Lịch sử, Tin học5 trường49 ngànhXem chi tiết
176X76Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp5 trường24 ngànhXem chi tiết
177Y08Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp6 trường24 ngànhXem chi tiết
178X77Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp7 trường27 ngànhXem chi tiết
179Y09Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp6 trường27 ngànhXem chi tiết
180Y07Ngữ văn, GDKTPL, Tin học6 trường36 ngànhXem chi tiết
181X64Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp5 trường23 ngànhXem chi tiết
182X65Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp5 trường23 ngànhXem chi tiết
183X63Ngữ văn, Hóa học, Tin học5 trường23 ngànhXem chi tiết
184X72Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp5 trường27 ngànhXem chi tiết
185X73Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp6 trường29 ngànhXem chi tiết
186X68Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp5 trường23 ngànhXem chi tiết
187X69Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp5 trường23 ngànhXem chi tiết
188X67Ngữ văn, Sinh học, Tin học5 trường29 ngànhXem chi tiết
189X80Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp8 trường32 ngànhXem chi tiết
190X81Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp7 trường29 ngànhXem chi tiết
191Y10Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp5 trường24 ngànhXem chi tiết
192X60Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp6 trường33 ngànhXem chi tiết
193DH1Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn346 trường2191 ngànhXem chi tiết
194X61Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp6 trường33 ngànhXem chi tiết
195DH5Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn346 trường2191 ngànhXem chi tiết
196X59Ngữ văn, Vật lí, Tin học6 trường25 ngànhXem chi tiết
197AH4Toán, Sinh học, Tiếng Hàn6 trường51 ngànhXem chi tiết
1. Tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Trường: 230 trường

Ngành: 1.503 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

2. Tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Trường: 242 trường

Ngành: 1.439 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

3. Tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 226 trường

Ngành: 1.514 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

4. Tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 346 trường

Ngành: 2.191 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

5. Tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Trường: 145 trường

Ngành: 393 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

6. Tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Trường: 151 trường

Ngành: 374 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

7. Tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Trường: 136 trường

Ngành: 719 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

8. Tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 129 trường

Ngành: 303 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

9. Tổ hợp D15 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 120 trường

Ngành: 244 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

10. Tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Trường: 82 trường

Ngành: 289 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

11. Tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Trường: 109 trường

Ngành: 394 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

12. Tổ hợp D03 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

Trường: 35 trường

Ngành: 138 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

13. Tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Trường: 67 trường

Ngành: 150 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

14. Tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Trường: 89 trường

Ngành: 280 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

15. Tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 101 trường

Ngành: 279 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

16. Tổ hợp D06 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

Trường: 31 trường

Ngành: 111 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

17. Tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 101 trường

Ngành: 279 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

18. Tổ hợp X74; C20 - Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL

Trường: 64 trường

Ngành: 127 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

19. Tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Trường: 82 trường

Ngành: 329 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

20. Tổ hợp X70; C19 - Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 71 trường

Ngành: 121 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

21. Tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Trường: 102 trường

Ngành: 371 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

22. Tổ hợp D02 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

Trường: 23 trường

Ngành: 100 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

23. Tổ hợp X78; D66 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh

Trường: 63 trường

Ngành: 159 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

24. Tổ hợp D05 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

Trường: 13 trường

Ngành: 94 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

25. Tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Trường: 99 trường

Ngành: 494 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

26. Tổ hợp D28 - Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

Trường: 14 trường

Ngành: 131 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

27. Tổ hợp D29 - Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

Trường: 18 trường

Ngành: 132 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

28. Tổ hợp X21; A09 - Toán, Địa lí, GDKTPL

Trường: 37 trường

Ngành: 146 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

29. Tổ hợp D26 - Toán, Vật lí, Tiếng Đức

Trường: 10 trường

Ngành: 117 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

30. Tổ hợp D24 - Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

Trường: 13 trường

Ngành: 115 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

31. Tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 32 trường

Ngành: 81 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

32. Tổ hợp D23 - Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

Trường: 11 trường

Ngành: 121 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

33. Tổ hợp D27 - Toán, Vật lí, Tiếng Nga

Trường: 10 trường

Ngành: 118 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

34. Tổ hợp D30 - Toán, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 14 trường

Ngành: 123 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

35. Tổ hợp D21 - Toán, Hóa học, Tiếng Đức

Trường: 9 trường

Ngành: 112 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

36. Tổ hợp D22 - Toán, Hóa học, Tiếng Nga

Trường: 10 trường

Ngành: 113 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

37. Tổ hợp D25 - Toán, Hóa học, Tiếng Trung

Trường: 11 trường

Ngành: 113 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

38. Tổ hợp V01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Trường: 33 trường

Ngành: 83 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

39. Tổ hợp A07 - Toán, Lịch sử, Địa lí

Trường: 46 trường

Ngành: 160 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

40. Tổ hợp C03 - Ngữ văn, Toán, Lịch sử

Trường: 119 trường

Ngành: 420 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

41. Tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Trường: 109 trường

Ngành: 591 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

42. Tổ hợp A16 - Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn

Trường: trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

43. Tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Trường: 22 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

44. Tổ hợp V02 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật

Trường: 17 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

45. Tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Trường: 19 trường

Ngành: 66 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

46. Tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Trường: 18 trường

Ngành: 46 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

47. Tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Trường: 67 trường

Ngành: 317 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

48. Tổ hợp T00 - Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

Trường: 19 trường

Ngành: 55 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

49. Tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Trường: 33 trường

Ngành: 210 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

50. Tổ hợp X13; B04 - Toán, Sinh học, GDKTPL

Trường: 27 trường

Ngành: 90 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

51. Tổ hợp T05 - Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao

Trường: 16 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

52. Tổ hợp X05; A10 - Toán, Vật lí, GDKTPL

Trường: 33 trường

Ngành: 189 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

53. Tổ hợp M01 - Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

Trường: 19 trường

Ngành: 34 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

54. Tổ hợp H06 - Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

Trường: 15 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

55. Tổ hợp D11 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

Trường: 26 trường

Ngành: 54 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

56. Tổ hợp N00 - Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

Trường: 18 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

57. Tổ hợp M00 - Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

Trường: 29 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

58. Tổ hợp X26, K01 - Toán, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 45 trường

Ngành: 240 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

59. Tổ hợp T02 - Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

Trường: 16 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

60. Tổ hợp T01 - Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

Trường: 18 trường

Ngành: 60 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

61. Tổ hợp D13 - Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

Trường: 17 trường

Ngành: 48 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

62. Tổ hợp H02 - Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

Trường: 10 trường

Ngành: 57 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

63. Tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Trường: 8 trường

Ngành: 56 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

64. Tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Trường: 14 trường

Ngành: 115 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

65. Tổ hợp A06 - Toán, Hóa học, Địa lí

Trường: 18 trường

Ngành: 141 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

66. Tổ hợp X17; A08 - Toán, Lịch sử, GDKTPL

Trường: 26 trường

Ngành: 112 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

67. Tổ hợp T03 - Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

Trường: 10 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

68. Tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Trường: 28 trường

Ngành: 129 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

69. Tổ hợp X09; A11 - Toán, Hóa học, GDKTPL

Trường: 23 trường

Ngành: 114 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

70. Tổ hợp M02 - Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 16 trường

Ngành: 61 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

71. Tổ hợp C05 - Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

Trường: 13 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

72. Tổ hợp M09 - Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

Trường: 11 trường

Ngành: 51 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

73. Tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Trường: 14 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

74. Tổ hợp D45 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 18 trường

Ngành: 40 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

75. Tổ hợp M03 - Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

Trường: 14 trường

Ngành: 31 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

76. Tổ hợp N01 - Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

Trường: 11 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

77. Tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Trường: 24 trường

Ngành: 177 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

78. Tổ hợp D44 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

Trường: 11 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

79. Tổ hợp D63 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 12 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

80. Tổ hợp M13 - Toán, Sinh học, Năng khiếu

Trường: 8 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

81. Tổ hợp V03 - Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa

Trường: 6 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

82. Tổ hợp D64 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

Trường: 11 trường

Ngành: 41 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

83. Tổ hợp H08 - Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

Trường: 12 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

84. Tổ hợp T04 - Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

Trường: 9 trường

Ngành: 56 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

85. Tổ hợp V06 - Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 10 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

86. Tổ hợp C13 - Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

Trường: 9 trường

Ngành: 38 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

87. Tổ hợp S00 - Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

Trường: 9 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

88. Tổ hợp D20 - Toán, Địa lí, Tiếng Trung

Trường: 10 trường

Ngành: 60 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

89. Tổ hợp D32 - Toán, Sinh học, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 52 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

90. Tổ hợp D33 - Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

Trường: 8 trường

Ngành: 58 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

91. Tổ hợp D34 - Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

Trường: 6 trường

Ngành: 52 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

92. Tổ hợp D42 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

Trường: 9 trường

Ngành: 46 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

93. Tổ hợp H07 - Toán, Hình họa, Trang trí

Trường: 11 trường

Ngành: 57 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

94. Tổ hợp M10 - Toán, Tiếng Anh, NK1

Trường: 12 trường

Ngành: 55 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

95. Tổ hợp M11 - Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh

Trường: 11 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

96. Tổ hợp N05 - Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

Trường: 7 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

97. Tổ hợp V05 - Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

Trường: 10 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

98. Tổ hợp V07 - Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

99. Tổ hợp V10 - Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 7 trường

Ngành: 51 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

100. Tổ hợp D31 - Toán, Sinh học, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 52 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

101. Tổ hợp D35 - Toán, Sinh học, Tiếng Trung

Trường: 6 trường

Ngành: 53 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

102. Tổ hợp D43 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

Trường: 10 trường

Ngành: 38 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

103. Tổ hợp D55 - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

Trường: 7 trường

Ngành: 28 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

104. Tổ hợp D65 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 18 trường

Ngành: 42 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

105. Tổ hợp D68 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

106. Tổ hợp D70 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 7 trường

Ngành: 34 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

107. Tổ hợp D71 - Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung

Trường: 11 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

108. Tổ hợp M04 - Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

Trường: 9 trường

Ngành: 52 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

109. Tổ hợp M14 - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

Trường: 6 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

110. Tổ hợp N02 - Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

Trường: 7 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

111. Tổ hợp V08 - Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

112. Tổ hợp V09 - Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

Trường: 5 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

113. Tổ hợp V11 - Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật

Trường: 6 trường

Ngành: 50 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

114. Tổ hợp A15 - Toán, KHTN, GDKTPL

Trường: 6 trường

Ngành: 54 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

115. Tổ hợp B01 - Toán, Lịch sử, Sinh học

Trường: 18 trường

Ngành: 111 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

116. Tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Trường: 8 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

117. Tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Trường: 9 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

118. Tổ hợp X23 - Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 10 trường

Ngành: 79 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

119. Tổ hợp C09 - Ngữ văn, Địa lí, Vật lí

Trường: 8 trường

Ngành: 30 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

120. Tổ hợp X24 - Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 8 trường

Ngành: 78 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

121. Tổ hợp C10 - Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học

Trường: 6 trường

Ngành: 26 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

122. Tổ hợp C11 - Ngữ văn, Địa lí, Hóa học

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

123. Tổ hợp C12 - Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học

Trường: 11 trường

Ngành: 37 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

124. Tổ hợp X58; C16 - Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL

Trường: 8 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

125. Tổ hợp D61 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 7 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

126. Tổ hợp D62 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 7 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

127. Tổ hợp D67 - Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

128. Tổ hợp D69 - Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 6 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

129. Tổ hợp D85 - Toán, GDKTPL, Tiếng Đức

Trường: 6 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

130. Tổ hợp D86 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nga

Trường: 6 trường

Ngành: 50 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

131. Tổ hợp D87 - Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp

Trường: 7 trường

Ngành: 51 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

132. Tổ hợp D88 - Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật

Trường: 6 trường

Ngành: 50 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

133. Tổ hợp X62; C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Trường: 1 trường

Ngành: 1 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

134. Tổ hợp K00 - Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề

Trường: 26 trường

Ngành: 463 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

135. Tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Trường: 94 trường

Ngành: 581 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

136. Tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1 - Toán, Vật lí, Tin học

Trường: 82 trường

Ngành: 424 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

137. Tổ hợp X08 - Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 29 trường

Ngành: 192 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

138. Tổ hợp X07, A0C, TH3, TH4 - Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 43 trường

Ngành: 261 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

139. Tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 33 trường

Ngành: 162 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

140. Tổ hợp X28, K20, D0C - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 27 trường

Ngành: 143 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

141. Tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 19 trường

Ngành: 117 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

142. Tổ hợp X12 - Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 29 trường

Ngành: 136 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

143. Tổ hợp X15 - Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 23 trường

Ngành: 124 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

144. Tổ hợp X14 - Toán, Sinh học, Tin học

Trường: 36 trường

Ngành: 147 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

145. Tổ hợp X16 - Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 27 trường

Ngành: 102 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

146. Tổ hợp X10, TH4 - Toán, Hoá, Tin

Trường: 36 trường

Ngành: 157 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

147. Tổ hợp (Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn) - Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 1 trường

Ngành: 4 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

148. Tổ hợp X75 - Ngữ văn, Địa lí, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 18 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

149. Tổ hợp X46 - Toán, Tiếng Nhật, Tin học

Trường: 1 trường

Ngành: 5 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

150. Tổ hợp X22 - Toán, Địa lí, Tin học

Trường: 10 trường

Ngành: 71 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

151. Tổ hợp X03; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp

Trường: 40 trường

Ngành: 246 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

152. Tổ hợp X79; TH9 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

Trường: 23 trường

Ngành: 70 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

153. Tổ hợp K01 - Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin

Trường: 1 trường

Ngành: 64 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

154. Tổ hợp X04; TH8; K22; E01 - Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 40 trường

Ngành: 202 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

155. Tổ hợp X71; TH11 - Ngữ văn, Lịch sử, Tin học

Trường: 11 trường

Ngành: 39 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

156. Tổ hợp Q00 - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh

Trường: 68 trường

Ngành: 605 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

157. Tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Trường: 68 trường

Ngành: 605 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

158. Tổ hợp HSA - Tiếng Anh - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh

Trường: 67 trường

Ngành: 604 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

159. Tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

Trường: 3 trường

Ngành: 65 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

160. Tổ hợp DD2 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn

Trường: 19 trường

Ngành: 81 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

161. Tổ hợp AH2 - Toán, Hóa học, Tiếng Hàn

Trường: 3 trường

Ngành: 62 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

162. Tổ hợp D36 - Toán, Lịch sử, Tiếng Đức

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

163. Tổ hợp D37 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nga

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

164. Tổ hợp D38 - Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật

Trường: 1 trường

Ngành: 47 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

165. Tổ hợp D40 - Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

Trường: 2 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

166. Tổ hợp (Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn) - Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn

Trường: 2 trường

Ngành: 10 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

167. Tổ hợp V10 - Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

Trường: 2 trường

Ngành: 2 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

168. Tổ hợp X54 - Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 77 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

169. Tổ hợp X66 - Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL

Trường: 9 trường

Ngành: 35 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

170. Tổ hợp X55 - Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 71 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

171. Tổ hợp X56 - Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 20 trường

Ngành: 121 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

172. Tổ hợp X57 - Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 20 trường

Ngành: 121 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

173. Tổ hợp X19 - Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 69 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

174. Tổ hợp X20 - Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 70 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

175. Tổ hợp X18 - Toán, Lịch sử, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 49 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

176. Tổ hợp X76 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

177. Tổ hợp Y08 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

178. Tổ hợp X77 - Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

179. Tổ hợp Y09 - Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

180. Tổ hợp Y07 - Ngữ văn, GDKTPL, Tin học

Trường: 6 trường

Ngành: 36 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

181. Tổ hợp X64 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

182. Tổ hợp X65 - Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

183. Tổ hợp X63 - Ngữ văn, Hóa học, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

184. Tổ hợp X72 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 27 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

185. Tổ hợp X73 - Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

186. Tổ hợp X68 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

187. Tổ hợp X69 - Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 23 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

188. Tổ hợp X67 - Ngữ văn, Sinh học, Tin học

Trường: 5 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

189. Tổ hợp X80 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Trường: 8 trường

Ngành: 32 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

190. Tổ hợp X81 - Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 7 trường

Ngành: 29 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

191. Tổ hợp Y10 - Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp

Trường: 5 trường

Ngành: 24 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

192. Tổ hợp X60 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

193. Tổ hợp DH1 - Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn

Trường: 346 trường

Ngành: 2.191 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

194. Tổ hợp X61 - Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp

Trường: 6 trường

Ngành: 33 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

195. Tổ hợp DH5 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn

Trường: 346 trường

Ngành: 2.191 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

196. Tổ hợp X59 - Ngữ văn, Vật lí, Tin học

Trường: 6 trường

Ngành: 25 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây

197. Tổ hợp AH4 - Toán, Sinh học, Tiếng Hàn

Trường: 6 trường

Ngành: 51 ngành

• Xem chi tiết trường ngành: Tại đây