1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 230 trường | 1503 ngành | Xem chi tiết |
2 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | 242 trường | 1439 ngành | Xem chi tiết |
3 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 226 trường | 1514 ngành | Xem chi tiết |
4 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 346 trường | 2191 ngành | Xem chi tiết |
5 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | 145 trường | 393 ngành | Xem chi tiết |
6 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 151 trường | 374 ngành | Xem chi tiết |
7 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 136 trường | 719 ngành | Xem chi tiết |
8 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 129 trường | 303 ngành | Xem chi tiết |
9 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 120 trường | 244 ngành | Xem chi tiết |
10 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | 82 trường | 289 ngành | Xem chi tiết |
11 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 109 trường | 394 ngành | Xem chi tiết |
12 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | 35 trường | 138 ngành | Xem chi tiết |
13 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | 67 trường | 150 ngành | Xem chi tiết |
14 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 89 trường | 280 ngành | Xem chi tiết |
15 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 101 trường | 279 ngành | Xem chi tiết |
16 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật | 31 trường | 111 ngành | Xem chi tiết |
17 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 101 trường | 279 ngành | Xem chi tiết |
18 | X74; C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDKTPL | 64 trường | 127 ngành | Xem chi tiết |
19 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 82 trường | 329 ngành | Xem chi tiết |
20 | X70; C19 | Ngữ văn, Lịch sử, GDKTPL | 71 trường | 121 ngành | Xem chi tiết |
21 | X01, C14 | Ngữ văn, Toán, GDKTPL | 102 trường | 371 ngành | Xem chi tiết |
22 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga | 23 trường | 100 ngành | Xem chi tiết |
23 | X78; D66 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Anh | 63 trường | 159 ngành | Xem chi tiết |
24 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức | 13 trường | 94 ngành | Xem chi tiết |
25 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 99 trường | 494 ngành | Xem chi tiết |
26 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật | 14 trường | 131 ngành | Xem chi tiết |
27 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp | 18 trường | 132 ngành | Xem chi tiết |
28 | X21; A09 | Toán, Địa lí, GDKTPL | 37 trường | 146 ngành | Xem chi tiết |
29 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức | 10 trường | 117 ngành | Xem chi tiết |
30 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp | 13 trường | 115 ngành | Xem chi tiết |
31 | V00 | Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 32 trường | 81 ngành | Xem chi tiết |
32 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật | 11 trường | 121 ngành | Xem chi tiết |
33 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga | 10 trường | 118 ngành | Xem chi tiết |
34 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung | 14 trường | 123 ngành | Xem chi tiết |
35 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức | 9 trường | 112 ngành | Xem chi tiết |
36 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga | 10 trường | 113 ngành | Xem chi tiết |
37 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung | 11 trường | 113 ngành | Xem chi tiết |
38 | V01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | 33 trường | 83 ngành | Xem chi tiết |
39 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | 46 trường | 160 ngành | Xem chi tiết |
40 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 119 trường | 420 ngành | Xem chi tiết |
41 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 109 trường | 591 ngành | Xem chi tiết |
42 | A16 | Toán,Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
43 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 | 22 trường | 41 ngành | Xem chi tiết |
44 | V02 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | 17 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
45 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật | 19 trường | 66 ngành | Xem chi tiết |
46 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | 18 trường | 46 ngành | Xem chi tiết |
47 | X25, D84 | Toán, Tiếng Anh, GDKTPL | 67 trường | 317 ngành | Xem chi tiết |
48 | T00 | Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT | 19 trường | 55 ngành | Xem chi tiết |
49 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí | 33 trường | 210 ngành | Xem chi tiết |
50 | X13; B04 | Toán, Sinh học, GDKTPL | 27 trường | 90 ngành | Xem chi tiết |
51 | T05 | Ngữ văn, GDKTPL, Năng khiếu thể dục thể thao | 16 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
52 | X05; A10 | Toán, Vật lí, GDKTPL | 33 trường | 189 ngành | Xem chi tiết |
53 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 19 trường | 34 ngành | Xem chi tiết |
54 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật | 15 trường | 39 ngành | Xem chi tiết |
55 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 26 trường | 54 ngành | Xem chi tiết |
56 | N00 | Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 | 18 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
57 | M00 | Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát | 29 trường | 31 ngành | Xem chi tiết |
58 | X26, K01 | Toán, Tiếng Anh, Tin học | 45 trường | 240 ngành | Xem chi tiết |
59 | T02 | Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | 16 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
60 | T01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | 18 trường | 60 ngành | Xem chi tiết |
61 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh | 17 trường | 48 ngành | Xem chi tiết |
62 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | 10 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
63 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu | 8 trường | 56 ngành | Xem chi tiết |
64 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử | 14 trường | 115 ngành | Xem chi tiết |
65 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí | 18 trường | 141 ngành | Xem chi tiết |
66 | X17; A08 | Toán, Lịch sử, GDKTPL | 26 trường | 112 ngành | Xem chi tiết |
67 | T03 | Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT | 10 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
68 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí | 28 trường | 129 ngành | Xem chi tiết |
69 | X09; A11 | Toán, Hóa học, GDKTPL | 23 trường | 114 ngành | Xem chi tiết |
70 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 16 trường | 61 ngành | Xem chi tiết |
71 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học | 13 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
72 | M09 | Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát) | 11 trường | 51 ngành | Xem chi tiết |
73 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | 14 trường | 37 ngành | Xem chi tiết |
74 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung | 18 trường | 40 ngành | Xem chi tiết |
75 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | 14 trường | 31 ngành | Xem chi tiết |
76 | N01 | Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật | 11 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
77 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử | 24 trường | 177 ngành | Xem chi tiết |
78 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | 11 trường | 39 ngành | Xem chi tiết |
79 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 12 trường | 41 ngành | Xem chi tiết |
80 | M13 | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 8 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
81 | V03 | Vẽ mỹ thuật, Toán, Hóa | 6 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
82 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | 11 trường | 41 ngành | Xem chi tiết |
83 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật | 12 trường | 37 ngành | Xem chi tiết |
84 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | 9 trường | 56 ngành | Xem chi tiết |
85 | V06 | Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật | 10 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
86 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí | 9 trường | 38 ngành | Xem chi tiết |
87 | S00 | Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | 9 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
88 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung | 10 trường | 60 ngành | Xem chi tiết |
89 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga | 6 trường | 52 ngành | Xem chi tiết |
90 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật | 8 trường | 58 ngành | Xem chi tiết |
91 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp | 6 trường | 52 ngành | Xem chi tiết |
92 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | 9 trường | 46 ngành | Xem chi tiết |
93 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | 11 trường | 57 ngành | Xem chi tiết |
94 | M10 | Toán, Tiếng Anh, NK1 | 12 trường | 55 ngành | Xem chi tiết |
95 | M11 | Ngữ Văn, năng kiếu báo chí, Tiếng Anh | 11 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
96 | N05 | Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | 7 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
97 | V05 | Văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật | 10 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
98 | V07 | Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật | 5 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
99 | V10 | Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 7 trường | 51 ngành | Xem chi tiết |
100 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức | 6 trường | 52 ngành | Xem chi tiết |
101 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung | 6 trường | 53 ngành | Xem chi tiết |
102 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | 10 trường | 38 ngành | Xem chi tiết |
103 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 7 trường | 28 ngành | Xem chi tiết |
104 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung | 18 trường | 42 ngành | Xem chi tiết |
105 | D68 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Nga | 6 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
106 | D70 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Pháp | 7 trường | 34 ngành | Xem chi tiết |
107 | D71 | Ngữ văn, GDKTPL, Tiếng Trung | 11 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
108 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa | 9 trường | 52 ngành | Xem chi tiết |
109 | M14 | Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán | 6 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
110 | N02 | Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | 7 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
111 | V08 | Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật | 5 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
112 | V09 | Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật | 5 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
113 | V11 | Toán, Tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật | 6 trường | 50 ngành | Xem chi tiết |
114 | A15 | Toán, KHTN, GDKTPL | 6 trường | 54 ngành | Xem chi tiết |
115 | B01 | Toán, Lịch sử, Sinh học | 18 trường | 111 ngành | Xem chi tiết |
116 | C06 | Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học | 8 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
117 | C07 | Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí | 9 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
118 | X23 | Toán, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | 10 trường | 79 ngành | Xem chi tiết |
119 | C09 | Ngữ văn, Địa lí, Vật lí | 8 trường | 30 ngành | Xem chi tiết |
120 | X24 | Toán, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | 8 trường | 78 ngành | Xem chi tiết |
121 | C10 | Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học | 6 trường | 26 ngành | Xem chi tiết |
122 | C11 | Ngữ văn, Địa lí, Hóa học | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
123 | C12 | Ngữ văn, Lịch sử, Sinh học | 11 trường | 37 ngành | Xem chi tiết |
124 | X58; C16 | Ngữ văn, Vật lí, GDKTPL | 8 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
125 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức | 7 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
126 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga | 7 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
127 | D67 | Ngữ Văn, GDKTPL, Tiếng Đức | 6 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
128 | D69 | Văn, GDKTPL, Tiếng Nhật | 6 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
129 | D85 | Toán, GDKTPL, Tiếng Đức | 6 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
130 | D86 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nga | 6 trường | 50 ngành | Xem chi tiết |
131 | D87 | Toán, GDKTPL, Tiếng Pháp | 7 trường | 51 ngành | Xem chi tiết |
132 | D88 | Toán, GDKTPL, Tiếng Nhật | 6 trường | 50 ngành | Xem chi tiết |
133 | X62; C17 | Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL | 1 trường | 1 ngành | Xem chi tiết |
134 | K00 | Toán, Đọc hiểu, Tư duy Khoa học Giải quyết vấn đề | 26 trường | 463 ngành | Xem chi tiết |
135 | X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 | Toán, Ngữ văn, Tin học | 94 trường | 581 ngành | Xem chi tiết |
136 | X06, A0T, GT1, TH1 | Toán, Vật lí, Tin học | 82 trường | 424 ngành | Xem chi tiết |
137 | X08 | Toán, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | 29 trường | 192 ngành | Xem chi tiết |
138 | X07, A0C, TH3, TH4 | Toán, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | 43 trường | 261 ngành | Xem chi tiết |
139 | X11, B0C, TH5 | Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | 33 trường | 162 ngành | Xem chi tiết |
140 | X28, K20, D0C | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | 27 trường | 143 ngành | Xem chi tiết |
141 | X27; D0C; K20; TH5; TH7 | Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | 19 trường | 117 ngành | Xem chi tiết |
142 | X12 | Toán, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | 29 trường | 136 ngành | Xem chi tiết |
143 | X15 | Toán, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | 23 trường | 124 ngành | Xem chi tiết |
144 | X14 | Toán, Sinh học, Tin học | 36 trường | 147 ngành | Xem chi tiết |
145 | X16 | Toán, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | 27 trường | 102 ngành | Xem chi tiết |
146 | X10, TH4 | Toán, Hoá, Tin | 36 trường | 157 ngành | Xem chi tiết |
147 | (Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Hàn | 1 trường | 4 ngành | Xem chi tiết |
148 | X75 | Ngữ văn, Địa lí, Tin học | 5 trường | 18 ngành | Xem chi tiết |
149 | X46 | Toán, Tiếng Nhật, Tin học | 1 trường | 5 ngành | Xem chi tiết |
150 | X22 | Toán, Địa lí, Tin học | 10 trường | 71 ngành | Xem chi tiết |
151 | X03; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ công nghiệp | 40 trường | 246 ngành | Xem chi tiết |
152 | X79; TH9 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học | 23 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
153 | K01 | Toán, Văn, Lý/Hóa/Sinh/Tin | 1 trường | 64 ngành | Xem chi tiết |
154 | X04; TH8; K22; E01 | Toán, Ngữ văn, Công nghệ nông nghiệp | 40 trường | 202 ngành | Xem chi tiết |
155 | X71; TH11 | Ngữ văn, Lịch sử, Tin học | 11 trường | 39 ngành | Xem chi tiết |
156 | Q00 | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học/ Tiếng Anh | 68 trường | 605 ngành | Xem chi tiết |
157 | HSA - Khoa học | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học | 68 trường | 605 ngành | Xem chi tiết |
158 | HSA - Tiếng Anh | Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Tiếng Anh | 67 trường | 604 ngành | Xem chi tiết |
159 | AH3 | Toán, Vật lí, Tiếng Hàn | 3 trường | 65 ngành | Xem chi tiết |
160 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn | 19 trường | 81 ngành | Xem chi tiết |
161 | AH2 | Toán, Hóa học, Tiếng Hàn | 3 trường | 62 ngành | Xem chi tiết |
162 | D36 | Toán, Lịch sử, Tiếng Đức | 1 trường | 47 ngành | Xem chi tiết |
163 | D37 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nga | 1 trường | 47 ngành | Xem chi tiết |
164 | D38 | Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật | 1 trường | 47 ngành | Xem chi tiết |
165 | D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung | 2 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
166 | (Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn) | Ngữ Văn, Lịch Sử, Tiếng Hàn | 2 trường | 10 ngành | Xem chi tiết |
167 | V10 | Toán, Tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật | 2 trường | 2 ngành | Xem chi tiết |
168 | X54 | Toán, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | 7 trường | 77 ngành | Xem chi tiết |
169 | X66 | Ngữ văn, Sinh học, GDKT&PL | 9 trường | 35 ngành | Xem chi tiết |
170 | X55 | Toán, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 71 ngành | Xem chi tiết |
171 | X56 | Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp | 20 trường | 121 ngành | Xem chi tiết |
172 | X57 | Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp | 20 trường | 121 ngành | Xem chi tiết |
173 | X19 | Toán, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | 6 trường | 69 ngành | Xem chi tiết |
174 | X20 | Toán, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 70 ngành | Xem chi tiết |
175 | X18 | Toán, Lịch sử, Tin học | 5 trường | 49 ngành | Xem chi tiết |
176 | X76 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
177 | Y08 | Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ công nghiệp | 6 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
178 | X77 | Ngữ văn, Địa lí, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
179 | Y09 | Ngữ văn, GDKTPL, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
180 | Y07 | Ngữ văn, GDKTPL, Tin học | 6 trường | 36 ngành | Xem chi tiết |
181 | X64 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
182 | X65 | Ngữ văn, Hóa học, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
183 | X63 | Ngữ văn, Hóa học, Tin học | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
184 | X72 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 27 ngành | Xem chi tiết |
185 | X73 | Ngữ văn, Lịch sử, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
186 | X68 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
187 | X69 | Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ nông nghiệp | 5 trường | 23 ngành | Xem chi tiết |
188 | X67 | Ngữ văn, Sinh học, Tin học | 5 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
189 | X80 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp | 8 trường | 32 ngành | Xem chi tiết |
190 | X81 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Công nghệ nông nghiệp | 7 trường | 29 ngành | Xem chi tiết |
191 | Y10 | Ngữ văn, Tin học, Công nghệ công nghiệp | 5 trường | 24 ngành | Xem chi tiết |
192 | X60 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ công nghiệp | 6 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
193 | DH1 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Hàn | 346 trường | 2191 ngành | Xem chi tiết |
194 | X61 | Ngữ văn, Vật lí, Công nghệ nông nghiệp | 6 trường | 33 ngành | Xem chi tiết |
195 | DH5 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn | 346 trường | 2191 ngành | Xem chi tiết |
196 | X59 | Ngữ văn, Vật lí, Tin học | 6 trường | 25 ngành | Xem chi tiết |
197 | AH4 | Toán, Sinh học, Tiếng Hàn | 6 trường | 51 ngành | Xem chi tiết |