Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản trị kinh doanh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản trị kinh doanh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản trị kinh doanh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản trị kinh doanh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 96 Khối xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 33 Trường xét tuyển ngành Quản trị kinh doanh - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN TRỊ KINH DOANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngC01; C03; C04; D01; X01; X022424.2524.25
Quản trị kinh doanh (Đào tạo tại Quảng Ngãi)C01; C03; C04; D01; X01; X021624.2524.25
Quản trị kinh doanh (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X02212221.25
2Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01232321
Quản trị kinh doanh thực phẩmB00; C02; D01; D0720.52018
3Học Viện Hàng không Việt NamQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X152119.519
Kinh doanh số (Ngành: QTKD)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X1520
Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X812119.519
4Trường Đại Học Tôn Đức ThắngQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)D01; A01; D07293333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C02; A0029.253333.45
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)C0129.5
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)C0129.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)D01; D07; A0129.05
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng)C02; A0029.3
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)D01; A01; D0727.453232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)C0127.95
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)C02; A0027.73232.25
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072327
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A0125.513031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnC0126.01
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiếnC02; A0025.763031.55
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A0125.3427.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnC0125.84
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiếnC02; A0025.5927.829.9
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07232728
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc)A00; A01; C01; C02; D01; D07212828
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)A00; A01; C01; C02; D01; D072128
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaA00; A01; C01; C02; D01; D07202224
5Trường Đại Học Sài GònQuản trị kinh doanhC0121.87
Quản trị kinh doanhD0719.31
Quản trị kinh doanhA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.2522.9722.85
Quản trị kinh doanhA0020.93
Quản trị kinh doanhA0120.2423.9723.85
Quản trị kinh doanhB0019.72
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0019.68
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0118.9923.65
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)C0120.62
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.06
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X571922.65
Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B0018.47
6Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)CT TC Quản trị kinh doanhA01; D01; D0725.75
CT TC Quản trị kinh doanhA0026.75
7Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)A00; A0126.5926.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.7526.3326.09
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)A00; A0125.5525.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.9325.525.15
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)A00; A0124.5725.3324.56
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)D01; D07; X25; X2624.2525.3324.56
8Đại Học Kinh Tế TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.325.825.4
9Trường Đại Học Tài Chính MarketingQuản trị kinh doanh (Chương trình Tiếng Anh toàn phần (Định hướng quốc tế))A01; D01; D07; D09; D10; X2524.112223.3
Quản trị kinh doanh (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.82223.4
10Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0123.5223.5623.09
11Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; X06; X2617.218.422.8
12Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMKinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Sydney) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH West of England) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Macquarie) (2+1); Tài chính (CTLK với ĐH Macquarie) A01; D07; D09; D10; X25; D0120.75
Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế))A01; D07; D09; D10; X25; D0122
13Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0722.8624.825.05
Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business)A00; A01; D01; D0719.120.45
14Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Quản trị kinh doanhA00; A01; D011420.7521.25
15Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)A00, A01, D01, X01, X02, X2522.7
16Trường Đại Học Mở TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X2620.620.7524
Quản trị kinh doanhX7922.1
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnX7917.5
Quản trị kinh doanh Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; X26; X27162022.6
17Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản trị kinh doanhC01; C04; D01; X01151515
Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)A00; D01; C01; C03151515
Quản trị kinh doanh thực phẩmA00; A01; D01; D07151515
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)A00; D01; C01; C031515
18Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C03; C04; D01; X26151516
19Trường Đại Học Văn LangQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151617
20Trường Đại Học Việt ĐứcQuản trị kinh doanh (BBA)A00; A01; C01; A02; D28; D29; D26; D27; D30; A04; X05; A03; X06; X08; X07; AH3; D07; B00; C02; D24; D23; D21; D22; D25; A05; A06; X09; B08; D08; B03; X13; B02; D32; D33; D34; D31; D35; X14; X15; X16; X02; X03; X04; X29202020
21Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhC01; C03; C04; D01; X01; X02152020
22Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; D07; D90; D84; D08; D10; D14152020
23Trường Đại Học Văn HiếnQuản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X051515.0517
24Trường Đại Học Hoa SenQuản trị kinh doanhA00; A01; D01; D03; D09151615
25Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản trị kinh doanhB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X0117.5
26Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A07; A09; C14; D01151717
27Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCMQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; C00; D14; X01151515
28Trường Đại học Hùng Vương TPHCMQuản trị kinh doanhD01; A01; C04; X78; C03; X01; C00151515
29Trường Đại Học Gia ĐịnhQuản trị kinh doanhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151518
30Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25151515

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản trị kinh doanh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data