| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 24 | 24.25 | 24.25 |
| Quản trị kinh doanh (CT tăng cường TA) | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 21 | 22 | 21.25 | ||
| 2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 23 | 23 | 21 |
| Quản trị kinh doanh thực phẩm | B00; C02; D01; D07 | 20.5 | 20 | 18 | ||
| Quản trị kinh doanh - Chương trình liên kết Đại học Shinawatra, Thái Lan (SIU). | A00; A01; C01; D01 | 16 | ||||
| 3 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 21 | 19.5 | 19 |
| Kinh doanh số (Ngành: QTKD) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 20 | ||||
| Quản trị Hàng không (học bằng Tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81 | 21 | 19.5 | 19 | ||
| 4 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | C01 | 29.5 | 33 | 33.45 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | A01; D01; D07 | 29.05 | ||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng) | A00; C01; C02 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A00; C02 | 27.7 | 32 | 32.25 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A01; C01; D01; D07 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 23 | 27 | |||
| Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | ||||
| Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2,5+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | C01 | 26.01 | 30 | 31.55 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | C01 | 25.84 | 27.8 | 29.9 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 23 | 27 | 28 | ||
| Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Đại học Kinh tế và Kinh doanh Praha (Cộng Hòa Séc) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | 28 | ||
| Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Trường Kinh doanh Emlyon (Pháp) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21 | 28 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | 22 | 24 | ||
| 5 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | B00 | 19.72 | 22.97 | 22.85 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.06 | 23.65 | |||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | |||||
| 6 | Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II) | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A00 | 26.75 | ||
| Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Công nghệ Kỹ thuật TP HCM | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.12 | ||
| Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01 | |||||
| 8 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | D01; D07; X25; X26 | 25.75 | 26.33 | 26.09 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) | A00; A01 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | D01; D07; X25; X26 | 24.93 | 25.5 | 25.15 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh) | A00; A01 | |||||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | D01; D07; X25; X26 | 24.25 | 25.33 | 24.56 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Luật TPHCM | Quản trị kinh doanh | 22.56 | 24.16 | ||
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | |||||
| 10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | 25.8 | 25.4 |
| 11 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | 24.11 | 22 | 23.3 |
| Quản trị kinh doanh | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 22.8 | 22 | 23.4 | ||
| 12 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 23.52 | 23.56 | 23.09 |
| 13 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X06; X26 | 17.2 | 18.4 | 22.8 |
| 14 | Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM | Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 20.75 | ||
| Kinh doanh - Quản lý - Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Marketing, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 22 | ||||
| 15 | Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.86 | 24.8 | 25.05 |
| Quản trị kinh doanh (Chương trình Quản trị kinh doanh; Marketing; Quản lý chuỗi cung ứng; Tài chính do ĐH Bolton (Anh Quốc) và HUB mỗi bên cấpmột bằng cử nhân) | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | ||||
| Quản trị kinh doanh TABP (Chương trình định hướng E.Business) | A00; A01; D01; D07 | 19.1 | 20.45 | |||
| 16 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 14 | 20.75 | 21.25 |
| 17 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | ||
| Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | ||||
| 18 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Quản trị kinh doanh | X79 | 22.1 | 20.75 | 24 |
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | |||||
| Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | X79 | 17.5 | 20 | 22.6 | ||
| Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; X26; X27 | |||||
| 19 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | A00; D01; C01; C03 | 15 | 15 | |
| Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | A00; D01; C01; C03 | |||||
| Quản trị kinh doanh thực phẩm | 15 | |||||
| Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D07 | |||||
| Quản trị kinh doanh | D01; C01 | 15 | ||||
| Quản trị kinh doanh | C04; X01 | |||||
| Quản trị kinh doanh dược mỹ phẩm thực phẩm | ||||||
| 20 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị kinh doanh | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 15 | 15 | 16 |
| 21 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 17 |
| 22 | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X02; X26 | 17 | 17.1 | |
| 23 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị kinh doanh | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 |
| 24 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị kinh doanh | C01 | 16 | 17 | 18 |
| Quản trị kinh doanh | D01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 25 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị kinh doanh | D01; A01; D07; D14 | 15 | 20 | 20 |
| Quản trị kinh doanh | X27; X28; X25; X26; D11 | |||||
| 26 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 15 | 15.05 | 17 |
| 27 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 |
| 28 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản trị kinh doanh | 17.5 | 18 | 17 | |
| Quản trị kinh doanh | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 | |||||
| 29 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | 15 | 17 | 17 |
| 30 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 31 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị Kinh doanh | ||||
| Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | |||||
| 32 | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | ||
| Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | |||||
| 33 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01 | 15 | 15 | 18 |
| Quản trị kinh doanh | K01 | |||||
| 34 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


