Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 năm 2025

Khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X06, A0T, GT1, TH1 gồm các môn Toán, Vật lí, Tin học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 với tổ hợp Toán, Vật lí, Tin học mới nhất 2025

Xem 94 trường xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Xem 210 ngành xét tuyển khối X06, A0T, GT1, TH1 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

Lọc theo
STTMã trườngTên trườngKết quả
1QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM48 ngành
2BVHHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông32 ngành
3SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội3 ngành
4SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM3 ngành
5QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội19 ngành
6GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải34 ngành
7KMAHọc Viện Kỹ Thuật Mật Mã4 ngành
8DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội29 ngành
9IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM21 ngành
10DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp44 ngành
11HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngành
12PKAĐại Học Phenikaa20 ngành
13TTHTrường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc2 ngành
14KQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự7 ngành
15YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ1 ngành
16DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngành
17TLATrường Đại Học Thủy Lợi24 ngành
18QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM23 ngành
19QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội5 ngành
20DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngành
21TCTĐại Học Cần Thơ15 ngành
22QSCTrường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM12 ngành
23SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngành
24DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng5 ngành
25SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngành
26SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngành
27HEHHọc Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự2 ngành
28DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng28 ngành
29GSATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)14 ngành
30BVSHọc Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)13 ngành
31QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM2 ngành
32THVTrường Đại Học Hùng Vương3 ngành
33LDATrường Đại Học Công Đoàn3 ngành
34QSATrường Đại Học An Giang3 ngành
35SPDTrường Đại Học Đồng Tháp2 ngành
36QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội2 ngành
37TTNTrường Đại Học Tây Nguyên1 ngành
38DQNTrường Đại Học Quy Nhơn6 ngành
39HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngành
40DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngành
41DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngành
42HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngành
43DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngành
44DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum2 ngành
45KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ26 ngành
46QHQTrường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội4 ngành
47KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội16 ngành
48DVTTrường Đại Học Trà Vinh13 ngành
49NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM9 ngành
50XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội35 ngành
51MBSTrường Đại Học Mở TPHCM22 ngành
52MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất10 ngành
53DPDTrường Đại Học Phương Đông4 ngành
54KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng15 ngành
55DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội10 ngành
56UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngành
57DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng14 ngành
58CMCTrường Đại Học CMC15 ngành
59NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành1 ngành
60DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên22 ngành
61HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngành
62DDTĐại Học Duy Tân4 ngành
63DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ16 ngành
64HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng7 ngành
65DVLTrường Đại Học Văn Lang13 ngành
66ETUTrường Đại Học Hòa Bình7 ngành
67DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngành
68DADTrường Đại Học Đông Á13 ngành
69TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)13 ngành
70NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngành
71DTDTrường Đại Học Tây Đô13 ngành
72DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt3 ngành
73VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội5 ngành
74PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngành
75DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM4 ngành
76LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp8 ngành
77DVHTrường Đại Học Văn Hiến8 ngành
78EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông9 ngành
79DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngành
80DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngành
81HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngành
82NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngành
83VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì5 ngành
84SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn3 ngành
85DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên1 ngành
86DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngành
87HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngành
88MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây5 ngành
89DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngành
90TTBTrường Đại Học Tây Bắc8 ngành
91TDLTrường Đại Học Đà Lạt8 ngành
92BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngành
93VKUTrường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng13 ngành
94DQHHọc Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự18 ngành

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X06, A0T, GT1, TH1

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)