1 | SPH | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
2 | SPS | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
3 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 21 ngành | Xem chi tiết |
4 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 12 ngành | Xem chi tiết |
5 | DKK | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | 20 ngành | Xem chi tiết |
6 | DCT | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
7 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 24 ngành | Xem chi tiết |
8 | DTL | Trường Đại Học Thăng Long | 4 ngành | Xem chi tiết |
9 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 2 ngành | Xem chi tiết |
10 | VHH | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 18 ngành | Xem chi tiết |
11 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 16 ngành | Xem chi tiết |
12 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 13 ngành | Xem chi tiết |
13 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành | Xem chi tiết |
14 | QHE | Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
15 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 1 ngành | Xem chi tiết |
16 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 6 ngành | Xem chi tiết |
18 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 24 ngành | Xem chi tiết |
19 | DDS | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | 7 ngành | Xem chi tiết |
20 | QHS | Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
21 | VHS | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | 10 ngành | Xem chi tiết |
22 | LPS | Trường Đại Học Luật TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
23 | TSN | Trường Đại Học Nha Trang | 18 ngành | Xem chi tiết |
24 | THV | Trường Đại Học Hùng Vương | 5 ngành | Xem chi tiết |
25 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
26 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 14 ngành | Xem chi tiết |
27 | QSA | Trường Đại Học An Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
28 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 19 ngành | Xem chi tiết |
29 | SPD | Trường Đại Học Đồng Tháp | 12 ngành | Xem chi tiết |
30 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
31 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 8 ngành | Xem chi tiết |
32 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 8 ngành | Xem chi tiết |
33 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 13 ngành | Xem chi tiết |
34 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 5 ngành | Xem chi tiết |
35 | DPQ | Trường Đại Học Phạm Văn Đồng | 4 ngành | Xem chi tiết |
36 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 20 ngành | Xem chi tiết |
37 | DQU | Trường Đại Học Quảng Nam | 3 ngành | Xem chi tiết |
38 | DPY | Trường Đại Học Phú Yên | 1 ngành | Xem chi tiết |
39 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 6 ngành | Xem chi tiết |
40 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | 10 ngành | Xem chi tiết |
41 | DVT | Trường Đại Học Trà Vinh | 3 ngành | Xem chi tiết |
42 | NLS | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
43 | HVC | Học viện cán bộ TPHCM | 3 ngành | Xem chi tiết |
44 | MBS | Trường Đại Học Mở TPHCM | 6 ngành | Xem chi tiết |
45 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 42 ngành | Xem chi tiết |
46 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 1 ngành | Xem chi tiết |
47 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 6 ngành | Xem chi tiết |
48 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 11 ngành | Xem chi tiết |
49 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 3 ngành | Xem chi tiết |
50 | DHK | Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế | 21 ngành | Xem chi tiết |
51 | DHD | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | 7 ngành | Xem chi tiết |
52 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 23 ngành | Xem chi tiết |
53 | DDT | Đại Học Duy Tân | 24 ngành | Xem chi tiết |
54 | HIU | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 5 ngành | Xem chi tiết |
55 | ETU | Trường Đại Học Hòa Bình | 2 ngành | Xem chi tiết |
56 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 4 ngành | Xem chi tiết |
57 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 4 ngành | Xem chi tiết |
58 | TLS | Trường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | 1 ngành | Xem chi tiết |
59 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 12 ngành | Xem chi tiết |
60 | DKC | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | 51 ngành | Xem chi tiết |
61 | DYD | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | 2 ngành | Xem chi tiết |
62 | UEF | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | 31 ngành | Xem chi tiết |
63 | DFA | Trường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh | 2 ngành | Xem chi tiết |
64 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 8 ngành | Xem chi tiết |
65 | DTE | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | 19 ngành | Xem chi tiết |
66 | LNH | Trường Đại Học Lâm nghiệp | 17 ngành | Xem chi tiết |
67 | DVH | Trường Đại Học Văn Hiến | 20 ngành | Xem chi tiết |
68 | DQT | Trường Đại Học Quang Trung | 5 ngành | Xem chi tiết |
69 | DVP | Trường Đại Học Trưng Vương | 1 ngành | Xem chi tiết |
70 | DTB | Trường Đại Học Thái Bình | 10 ngành | Xem chi tiết |
71 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 4 ngành | Xem chi tiết |
72 | DTZ | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | 12 ngành | Xem chi tiết |
73 | HDT | Trường Đại Học Hồng Đức | 16 ngành | Xem chi tiết |
74 | LNS | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | 5 ngành | Xem chi tiết |
75 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 1 ngành | Xem chi tiết |
76 | CCM | Trường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
77 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 13 ngành | Xem chi tiết |
78 | DTQ | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | 6 ngành | Xem chi tiết |
79 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành | Xem chi tiết |
80 | DBH | Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | 3 ngành | Xem chi tiết |
81 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 6 ngành | Xem chi tiết |
82 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 6 ngành | Xem chi tiết |
83 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 4 ngành | Xem chi tiết |
84 | DPX | Trường Đại Học Phú Xuân | 2 ngành | Xem chi tiết |
85 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 5 ngành | Xem chi tiết |
86 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành | Xem chi tiết |
87 | LNA | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | 3 ngành | Xem chi tiết |
88 | UFA | Trường Đại học Tài Chính Kế Toán | 5 ngành | Xem chi tiết |
89 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành | Xem chi tiết |
90 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 3 ngành | Xem chi tiết |
91 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 1 ngành | Xem chi tiết |
92 | DTP | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7 ngành | Xem chi tiết |
93 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | 3 ngành | Xem chi tiết |
94 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 5 ngành | Xem chi tiết |
95 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
96 | DNB | Trường Đại Học Hoa Lư | 1 ngành | Xem chi tiết |
97 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 20 ngành | Xem chi tiết |