Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X01, C14 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X01, C14 năm 2025

Khối X01, C14 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X01, C14 gồm các môn Ngữ văn, Toán, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X01, C14 với tổ hợp Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 97 trường xét tuyển khối X01, C14 - Xem chi tiết

Xem 207 ngành xét tuyển khối X01, C14 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X01, C14

STTMã trườngTên trườngKết quả
1SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
2SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM4 ngànhXem chi tiết
3HNMTrường Đại học Thủ Đô Hà Nội21 ngànhXem chi tiết
4IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM12 ngànhXem chi tiết
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp20 ngànhXem chi tiết
6DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
7TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một24 ngànhXem chi tiết
8DTLTrường Đại Học Thăng Long4 ngànhXem chi tiết
9TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
10VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội18 ngànhXem chi tiết
11HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam16 ngànhXem chi tiết
12HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền13 ngànhXem chi tiết
13QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
14QHETrường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
15DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
16TCTĐại Học Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
17DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế6 ngànhXem chi tiết
18SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
19DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
20QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
21VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM10 ngànhXem chi tiết
22LPSTrường Đại Học Luật TPHCM6 ngànhXem chi tiết
23TSNTrường Đại Học Nha Trang18 ngànhXem chi tiết
24THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
25MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
26TDVTrường Đại Học Vinh14 ngànhXem chi tiết
27QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
28HCHHọc Viện Hành Chính và Quản trị công19 ngànhXem chi tiết
29SPDTrường Đại Học Đồng Tháp12 ngànhXem chi tiết
30QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
31DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
32HLUTrường Đại Học Hạ Long8 ngànhXem chi tiết
33DKTTrường Đại Học Hải Dương13 ngànhXem chi tiết
34DQBTrường Đại Học Quảng Bình5 ngànhXem chi tiết
35DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng4 ngànhXem chi tiết
36DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
37DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
38DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
39DDPPhân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum6 ngànhXem chi tiết
40KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ10 ngànhXem chi tiết
41DVTTrường Đại Học Trà Vinh3 ngànhXem chi tiết
42NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM11 ngànhXem chi tiết
43HVCHọc viện cán bộ TPHCM3 ngànhXem chi tiết
44MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
45GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
46MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất1 ngànhXem chi tiết
47DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
48VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long11 ngànhXem chi tiết
49DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
50DHKTrường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế21 ngànhXem chi tiết
51DHDTrường Du Lịch - Đại Học Huế7 ngànhXem chi tiết
52DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên23 ngànhXem chi tiết
53DDTĐại Học Duy Tân24 ngànhXem chi tiết
54HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng5 ngànhXem chi tiết
55ETUTrường Đại Học Hòa Bình2 ngànhXem chi tiết
56DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
57DADTrường Đại Học Đông Á4 ngànhXem chi tiết
58TLSTrường Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2)1 ngànhXem chi tiết
59SDUTrường Đại học Sao Đỏ12 ngànhXem chi tiết
60DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM51 ngànhXem chi tiết
61DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt2 ngànhXem chi tiết
62UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM31 ngànhXem chi tiết
63DFATrường Đại học Tài chính Quản trị kinh doanh2 ngànhXem chi tiết
64TTGTrường Đại Học Tiền Giang8 ngànhXem chi tiết
65DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên19 ngànhXem chi tiết
66LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp17 ngànhXem chi tiết
67DVHTrường Đại Học Văn Hiến20 ngànhXem chi tiết
68DQTTrường Đại Học Quang Trung5 ngànhXem chi tiết
69DVPTrường Đại Học Trưng Vương1 ngànhXem chi tiết
70DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
71DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế4 ngànhXem chi tiết
72DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên12 ngànhXem chi tiết
73HDTTrường Đại Học Hồng Đức16 ngànhXem chi tiết
74LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai5 ngànhXem chi tiết
75NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi1 ngànhXem chi tiết
76CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
77DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế13 ngànhXem chi tiết
78DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên6 ngànhXem chi tiết
79DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
80DBHTrường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà3 ngànhXem chi tiết
81DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị6 ngànhXem chi tiết
82TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương6 ngànhXem chi tiết
83DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
84DPXTrường Đại Học Phú Xuân2 ngànhXem chi tiết
85HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng5 ngànhXem chi tiết
86VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung13 ngànhXem chi tiết
87LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
88UFATrường Đại học Tài Chính Kế Toán5 ngànhXem chi tiết
89DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
90TTBTrường Đại Học Tây Bắc3 ngànhXem chi tiết
91TDLTrường Đại Học Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
92DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai7 ngànhXem chi tiết
93TQUTrường Đại học Tân Trào3 ngànhXem chi tiết
94TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
95DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang2 ngànhXem chi tiết
96DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
97DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á20 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X01, C14

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)