Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngân hàng - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngân hàng có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngân hàng lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngân hàng, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 57 Khối xét tuyển ngành Ngân hàng - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngân hàng của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 105 Trường xét tuyển ngành Ngân hàng - Xem chi tiết


1. Ngành NGÂN HÀNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngân hàng tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0727.3427.327.1
Ngân hàng - CT CLC1A00; A01; D01; D0725.25
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiTài chính - Ngân hàngA00; A01; B03; C01; C02; X0224.825.9125.75
Tài chính - Ngân hàngD0124.325.9125.75
3Học Viện Tài chính Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế;  Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương;  Tài chính quốc tếA00; A01; D01; D0725.4726.3825.94
 Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)A00; A01; D01; D0726.3126.8526.04
 Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng;  Đầu tư tài chính)A00; A01; D01; D0725.426.2225.8
 Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)A01; D01; D0721
 Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)A01; D01; D0721
4Học Viện Ngân Hàng Chất lượng cao Ngân hàngA01; D01; D07; D0921.983432.7
 Ngân hàngA00; A01; D01; D0724.9326.2
 Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0724.8226.13
 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D072124.523.55
 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)A00; A01; D01; D07212421.6
 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tếA01; D01; D07; D0922.9433.8
 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách côngA01; D01; D07; D0921.2
5Trường Đại học Ngoại thươngCT CLC Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D072627.3
CT TT Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D072727.3
6Trường Đại Học Thương MạiKế toán (Kế toán công)A00; A01; D01; D0724.826.1525.9
Kiểm toán (Kiểm toán)A00; A01; D01; D0725.725.1
Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X282425.9525.7
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2824.825.5
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiTài chính -Ngân hàngD01; D04; D07; D08; D11; D25; D35; D5523.424.4922.55
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.8625.4625.1
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiTài chính - Ngân hàngA01; D01; X2520.7524.7424.4
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chínhC01; C03; C04; D01; X01; X02242423.75
Tài chính ngân hàng (CT tăng cường TA)C01; C03; C04; D01; X01; X022021.521.5
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpTài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2720.217.517.5
Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)A00; A01; A03; A04; C01; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X2723.523.223
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMTài chính ngân hàngA00; A01; C01; D0123.52320.5
13Đại Học PhenikaaTài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13202123
14Trường Đại Học Hà NộiTài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)D0126.132.5333.7
15Trường Đại học Thủ Dầu MộtTài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.7521.419.25
16Trường Đại Học Thăng LongTài chính – Ngân hàngA01; D01; D0718.524.3124.49
Tài chính – Ngân hàngA00; X01; X2519.524.3124.49
17Trường Đại Học Thủy LợiTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D07; C01; X02; X2622.2624.8824.73
18Trường Đại Học Tôn Đức ThắngTài chính - Ngân hàngD01; D07; A0128.093332.5
Tài chính - Ngân hàngC02; A0028.343332.5
Tài chính - Ngân hàngC0128.59
Tài chính ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D072126
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnD01; D07; A012328.730.25
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnC0123.5
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình tiên tiếnC02; A0023.2528.730.25
Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhA00; A01; C01; C02; D01; D07212624
19Trường Đại Học Kinh Tế - ĐHQG Hà NộiNgành Tài chính – Ngân hàngD01, A01, D09, D10, C01, C03, C04, X0124.25
20Đại Học Cần ThơTài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D0122.924.825
Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D07; X2620.123.523.1
21Trường Đại Học Sài GònTài chính - Ngân hàngA02; A03; A04; A05; A06; A07; B01; B02; B03; B08; C02; C03; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; X56; X5720.0123.2622.46
Tài chính - Ngân hàngC0121.6324.2623.46
Tài chính - Ngân hàngA0020.69
Tài chính - Ngân hàngD0719.07
Tài chính - Ngân hàngA0120
Tài chính - Ngân hàngB0019.48
22Trường Đại học Ngoại thương (Cơ sở II)CT CLC Tài chinh - Ngân hàngA01; D01; D0726.2
23Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCMTài chính - Ngân hàngA00; A0126.3726.1725.59
Tài chính - Ngân hàngD01; D07; X25; X2625.5326.1725.59
Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.7825.2
Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)A00; A0125.425.2
24Đại Học Kinh Tế TPHCMTài chính công A00; A01; D01; D07; D0923.825.524
Ngân hàng A00; A01; D01; D07; D0924.425.625.3
25Trường Đại Học Tài Chính MarketingTài chính - Ngân hàng (chương trình tích hợp)A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X2522.5522.523.1
26Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2)Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0124.324.0723.1
27Trường Đại Học Nha TrangTài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)D01; X01; X02; C0422.642120.5
28Trường Đại Học Hùng VươngTài chính - Ngân hàngX53; X01; X25; D0118.61817
29Trường Đại Học Mở Hà NộiTài chính - Ngân hàngA00; A01; D0119.5623.4823.33
30Trường Đại Học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D09; D10; X2518.7523.6123.2
31Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamQuản trị tài chính ngân hàngC0322.29
Quản trị tài chính ngân hàngC0122.424.2523
Quản trị tài chính ngân hàngD0921.88
Quản trị tài chính ngân hàngA01; D012224.2523
Quản trị tài chính ngân hàngC0422.31
32Trường Đại Học VinhTài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp và Ngân hàng thương mại)A00; A01; C01; D012018.519
33Trường Đại Học An GiangTài chính - Ngân hàngA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M301622.5621.75
34Trường Đại Học Đồng ThápTài chính - Ngân hàngD1018.3119.515
Tài chính - Ngân hàngA0019.3519.515
Tài chính - Ngân hàngD0118.6819.515
Tài chính - Ngân hàngC1420.99
Tài chính - Ngân hàngX0120.99
Tài chính - Ngân hàngA0118.6719.515
35Trường Đại Học Tây NguyênTài chính – Ngân hàngA01; C03; D01; D07; X7821.7620.5519.75
36Trường Đại Học Quy NhơnTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; X01; X7822.520.2515
37Trường Đại Học Hải Dương Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01151515
38Trường Đại Học Hà TĩnhTài chính - Ngân hàngB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02151516
39Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0722.7625.4724.9
Tài chính – Ngân hàng TABP (Chương trình định hướng công nghệ tài chính và chuyển đổi số)A00; A01; D01; D0718.7324.1
40Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiTài chính - Ngân hàngA00; A01; D011423.1422.75
41Trường Đại Học Bạc LiêuTài chính - Ngân hàngA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01151516
42Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D011422.621.75
43Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X2523.4321.3523.3
44Trường Đại Học Trà VinhTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; X25; X53; X55151515
45Trường Đại Học Mở TPHCMTài chính - Ngân hàngA00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X1219.223.223.9
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiếnD8416.5
Tài chính - Ngân hàng Chương trình Tiên tiếnA01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28151822
46Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiTài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; X01; X022223.7522.5
47Trường Đại Học Điện LựcTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0721.8322.3522.5
48Trường Đại Học Phương ĐôngTài chính ngân hàngA00; A01; C14; D01; D66; D84151616
49Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngTài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
50Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiTài chính - ngân hàngA00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25172120
51Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Bắc Ninh)Ngân hàngA00; A01; D01; D072122.8521.65
52Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhTài chính – ngân hàngA00; A01; D01; D07151515
53Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học HuếTài chính - Ngân hàngA00; A01; C03; D01; D03; D07; D09; D10; X01; X26161818
54Đại Học Duy TânNgành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàngA00; A01; A07; C01; D01; X01151614
55Trường Đại học Nam Cần ThơTài chính – ngân hàngA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07151615
56Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngTài chính - Ngân hàngA00; A01; C00; C03; C04; D01; X26151516
57Trường Đại học Tân TạoTài chính Ngân hàngA00; A01; D01; D07; C01; X01151515
58Trường Đại Học Cửu LongTài chính - Ngân hàngA00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26151515
59Trường Đại Học Văn LangTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25151616
60Trường Đại Học Hòa BìnhTài chính Ngân hàngA00; A01; D01; A10; C01151715
61Trường Đại Học Đại NamTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; C03; C04; D01; X26151715
62Trường Đại Học Đông ÁTài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21151515
63Trường Đại Học Tây ĐôTài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
64Trường Đại học Công Nghệ TPHCMTài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; D01; X01; X02151818
65Trường Đại Học Đông ĐôTài chính - Ngân hàngA00; A01; C00; D01; X21; X01141515
66Trường Đại Học Lạc HồngTài chính - Ngân hàngD01; X01; X04; Y09; C04; C031515.115.15
67Trường Đại Học Lương Thế VinhTài chính - Ngân hàngA00; B00; C01; C02; C03; C04; C14; C15; D01; D07; D08; D09; D101515
68Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuTài chính - Ngân hàngA00; A01; C00; D01151515
Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân)A01; C00; C14; D011515
69Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngTài chính Ngân hàngD01; D07; D08; A00; A01; C01; C03; C14; C1915
70Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngTài chính Ngân hàngA00; A01; C01; C14; D01; D07; D10; D84; X03; X26; Y08141414
71Trường Đại Học Tiền GiangTài chính - Ngân hàngC04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21151515
72Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái NguyênTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; X0117.51818
73Trường Đại học Nghệ AnTài chính - Ngân hàngA00; D01; A01; C03171718
74Trường Đại Học Lâm nghiệpTài chính - Ngân hàngA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X781717.115
75Trường Đại Học Văn HiếnTài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05151623
76Trường Đại Học Quang TrungTài chính – Ngân hàngC00; C01; C02; C04; C14; D01; A00; A01; A09; D10131515
77Trường Đại Học Hoa SenTài chính – Ngân hàngA00; A01; D01; D03; D09151615
78Trường Đại Học Trưng VươngTài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; D0115.51515
79Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiTài chính - Ngân hàngA00; A01; A07; C04; D01; D09; D1017.331515
80Trường Đại Học Thái BìnhTài chính - Ngân hàngA00; B00; D01; X011617.5
81Trường Đại Học Hồng ĐứcTài chính - Ngân hàngC0117.75
Tài chính - Ngân hàngC03; C04; C14; D01; X01161515
82Trường Đại Học Nguyễn TrãiTài chính ngân hàngA00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X25; X261518
83Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnTài chính - Ngân hàngB00; D07; X17; C08151515
84Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịTài chính - ngân hàngX25; X02; D01; X53161615
85Trường Đại Học Thái Bình DươngTài chính – Ngân hàngA00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26151515
86Trường Đại học Hùng Vương TPHCMTài chính ngân hàngD01; A01; C04; X78; C03; X01; C00151515
87Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - HungTài chính - Ngân hàngA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D8416.11515
88Học Viện Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên)Ngân hàngA00; A01; D01; D07151515
89Trường Đại học Tài Chính Kế ToánTài chính - Ngân hàngC00; X0116
Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C02; D01151515
90Trường Đại Học Gia ĐịnhTài chính - ngân hàngA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151515
91Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng NinhTài chính ngân hàngA00; A01; C01; C03; D01; D04; X17; X21161515
92Trường Đại Học Xây Dựng Miền TrungTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56151515
93Trường Đại Học Công Nghệ Sài GònTài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D2515
94Trường Đại Học Tây BắcTài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56151515
95Trường Đại Học Đà LạtTài chính – Ngân hàngA00; A01; C01; X06; X05; X09; D01; X26; X25; X02; X01; C04; X53; X21201916
96Trường Đại học Kiên GiangTài chính - Ngân hàngA00; A01; A08; X17; A09; X21; D01; D091515.0515
97Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sựTài chính - Ngân hàng (Đào tạo hệ Dân sự)A00; A01; C01; X0618

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngân hàng và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data

Xem thêm các ngành có liên quan khác: